(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pre-owned
B1

pre-owned

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã qua sử dụng hàng second-hand đã được sở hữu trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pre-owned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã qua sử dụng; thuộc sở hữu trước đây của người khác.

Definition (English Meaning)

Having had a previous owner; used.

Ví dụ Thực tế với 'Pre-owned'

  • "We specialize in pre-owned vehicles."

    "Chúng tôi chuyên về các loại xe đã qua sử dụng."

  • "Is this car pre-owned or brand new?"

    "Chiếc xe này là xe đã qua sử dụng hay xe mới?"

  • "They are selling pre-owned luxury watches."

    "Họ đang bán đồng hồ xa xỉ đã qua sử dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pre-owned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pre-owned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

used(đã sử dụng)
secondhand(đồ cũ)

Trái nghĩa (Antonyms)

new(mới)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Pre-owned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Pre-owned" thường được sử dụng trong bối cảnh mua bán các mặt hàng như xe hơi, đồ trang sức, hoặc thiết bị điện tử. Nó nhấn mạnh rằng sản phẩm không phải là mới hoàn toàn, nhưng có thể vẫn còn trong tình trạng tốt và có giá cả phải chăng hơn so với hàng mới. Nó thường được sử dụng như một từ đồng nghĩa lịch sự hơn của "used".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pre-owned'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To buy a pre-owned car is a good way to save money.
Mua một chiếc xe đã qua sử dụng là một cách tốt để tiết kiệm tiền.
Phủ định
It's better not to buy a pre-owned phone without checking its condition carefully.
Tốt hơn là không nên mua một chiếc điện thoại đã qua sử dụng mà không kiểm tra tình trạng của nó cẩn thận.
Nghi vấn
Is it wise to choose to buy a pre-owned laptop for such intensive work?
Có khôn ngoan khi chọn mua một chiếc máy tính xách tay đã qua sử dụng cho công việc đòi hỏi cao như vậy không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This car, a pre-owned model, still runs like new.
Chiếc xe này, một mẫu xe đã qua sử dụng, vẫn chạy như mới.
Phủ định
Unlike some pre-owned vehicles, this one has no history of accidents, and it's been well-maintained.
Không giống như một số xe đã qua sử dụng, chiếc xe này không có lịch sử tai nạn và đã được bảo trì tốt.
Nghi vấn
Is that car, the one you're looking at, a pre-owned vehicle, or is it brand new?
Chiếc xe đó, chiếc mà bạn đang nhìn, là xe đã qua sử dụng hay là xe mới?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This car is pre-owned.
Chiếc xe này là xe đã qua sử dụng.
Phủ định
Is this car not pre-owned?
Có phải chiếc xe này không phải là xe đã qua sử dụng?
Nghi vấn
Is this car pre-owned?
Chiếc xe này có phải là xe đã qua sử dụng không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to buy a pre-owned car next month.
Cô ấy sẽ mua một chiếc xe hơi đã qua sử dụng vào tháng tới.
Phủ định
They are not going to sell their pre-owned furniture; they're donating it.
Họ sẽ không bán đồ nội thất đã qua sử dụng của họ; họ đang quyên góp nó.
Nghi vấn
Are you going to look at that pre-owned bicycle at the shop?
Bạn có định xem chiếc xe đạp đã qua sử dụng đó ở cửa hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)