previous
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Previous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đến hoặc xảy ra trước một cái gì đó khác về thời gian hoặc thứ tự.
Definition (English Meaning)
Coming or occurring before something else in time or order.
Ví dụ Thực tế với 'Previous'
-
"I had met him on a previous occasion."
"Tôi đã gặp anh ấy vào một dịp trước đó."
-
"What were you doing the previous night?"
"Bạn đã làm gì vào đêm hôm trước?"
-
"The previous owner had built a garage."
"Chủ sở hữu trước đó đã xây một nhà để xe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Previous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Previous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'previous' thường dùng để chỉ một điều gì đó đã xảy ra hoặc tồn tại trước thời điểm hiện tại hoặc trước một điều gì đó khác đang được nhắc đến. Nó nhấn mạnh tính chất 'trước đó' so với 'earlier' có thể chỉ đơn giản là sớm hơn. 'Former' thường được dùng khi nói về vị trí hoặc chức vụ đã từng nắm giữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Previous to’ thường được dùng để chỉ thời điểm hoặc sự kiện xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện khác. Ví dụ: Previous to the meeting, we had a phone call. ‘Previous than’ ít phổ biến hơn, thường dùng trong so sánh, ví dụ: The previous version was better than this one.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Previous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.