(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ previous
B1

previous

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trước trước đây hôm trước trước đó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Previous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đến hoặc xảy ra trước một cái gì đó khác về thời gian hoặc thứ tự.

Definition (English Meaning)

Coming or occurring before something else in time or order.

Ví dụ Thực tế với 'Previous'

  • "I had met him on a previous occasion."

    "Tôi đã gặp anh ấy vào một dịp trước đó."

  • "What were you doing the previous night?"

    "Bạn đã làm gì vào đêm hôm trước?"

  • "The previous owner had built a garage."

    "Chủ sở hữu trước đó đã xây một nhà để xe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Previous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Previous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'previous' thường dùng để chỉ một điều gì đó đã xảy ra hoặc tồn tại trước thời điểm hiện tại hoặc trước một điều gì đó khác đang được nhắc đến. Nó nhấn mạnh tính chất 'trước đó' so với 'earlier' có thể chỉ đơn giản là sớm hơn. 'Former' thường được dùng khi nói về vị trí hoặc chức vụ đã từng nắm giữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to than

‘Previous to’ thường được dùng để chỉ thời điểm hoặc sự kiện xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện khác. Ví dụ: Previous to the meeting, we had a phone call. ‘Previous than’ ít phổ biến hơn, thường dùng trong so sánh, ví dụ: The previous version was better than this one.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Previous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)