secondhand
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secondhand'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không mới; đã được sử dụng trước đó bởi người khác.
Definition (English Meaning)
Not new; having been used previously by another person.
Ví dụ Thực tế với 'Secondhand'
-
"I bought a secondhand car to save money."
"Tôi mua một chiếc xe hơi cũ để tiết kiệm tiền."
-
"She bought a secondhand dress for the party."
"Cô ấy đã mua một chiếc váy cũ cho bữa tiệc."
-
"The information I have is only secondhand, so I can't be sure it's accurate."
"Thông tin tôi có chỉ là gián tiếp, vì vậy tôi không chắc chắn nó chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secondhand'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secondhand'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'secondhand' thường chỉ những đồ vật đã qua sử dụng nhưng vẫn còn giá trị sử dụng. Khác với 'used' (đã qua sử dụng), 'secondhand' thường ngụ ý rằng đồ vật được mua lại từ người khác, có thể qua một cửa hàng hoặc trực tiếp. 'Used' mang nghĩa rộng hơn, chỉ đơn giản là đã từng được sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Secondhand from': mua lại từ ai đó (ví dụ: I bought this car secondhand from my neighbor.). 'Secondhand at': mua tại một địa điểm (ví dụ: I bought this book secondhand at a flea market.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secondhand'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.