owner
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Owner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người sở hữu một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A person who owns something.
Ví dụ Thực tế với 'Owner'
-
"He is the owner of the company."
"Anh ấy là chủ sở hữu của công ty."
-
"The owner of the house decided to sell it."
"Chủ nhà quyết định bán nó."
-
"Who is the owner of this dog?"
"Ai là chủ của con chó này?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Owner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: owner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Owner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'owner' chỉ người có quyền sở hữu hợp pháp đối với một tài sản, vật phẩm, hoặc doanh nghiệp. Nó nhấn mạnh quyền kiểm soát và sử dụng tài sản đó. Khác với 'possessor' (người chiếm giữ), owner có quyền pháp lý đối với tài sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Owner of' được dùng để chỉ ai đó sở hữu một cái gì đó. Ví dụ: 'the owner of the car' (chủ sở hữu chiếc xe hơi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Owner'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the owner of the company decided to invest in new technology is encouraging.
|
Việc chủ sở hữu công ty quyết định đầu tư vào công nghệ mới là một điều đáng khích lệ. |
| Phủ định |
It isn't clear who the owner of the lost wallet is.
|
Không rõ ai là chủ sở hữu của chiếc ví bị mất. |
| Nghi vấn |
Whether she became the owner of the business is still uncertain.
|
Việc cô ấy trở thành chủ sở hữu doanh nghiệp vẫn chưa chắc chắn. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
John is the owner of that car.
|
John là chủ sở hữu của chiếc xe đó. |
| Phủ định |
Isn't she the owner of this company?
|
Cô ấy không phải là chủ sở hữu của công ty này sao? |
| Nghi vấn |
Are you the owner of this dog?
|
Bạn có phải là chủ của con chó này không? |