(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ precarious employment
C1

precarious employment

Tính từ (precarious)

Nghĩa tiếng Việt

việc làm bấp bênh việc làm không ổn định việc làm tạm bợ tình trạng việc làm bấp bênh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precarious employment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(Về một tình huống) không an toàn hoặc chắc chắn; nguy hiểm, bấp bênh, không ổn định.

Definition (English Meaning)

(of a situation) not safe or certain; dangerous

Ví dụ Thực tế với 'Precarious employment'

  • "Many young people are trapped in precarious employment with no job security."

    "Nhiều người trẻ đang bị mắc kẹt trong tình trạng việc làm bấp bênh, không có sự đảm bảo về công việc."

  • "The rise of precarious employment is contributing to growing inequality."

    "Sự gia tăng của việc làm bấp bênh đang góp phần làm gia tăng sự bất bình đẳng."

  • "Precarious employment can have a negative impact on workers' mental health."

    "Việc làm bấp bênh có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của người lao động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Precarious employment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: precarious (tính từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

secure employment(việc làm ổn định)
stable employment(việc làm bền vững)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Precarious employment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'precarious' trong cụm 'precarious employment' nhấn mạnh tính chất tạm thời, không ổn định và thiếu an toàn của công việc. Nó thường được sử dụng để mô tả những công việc không có hợp đồng dài hạn, ít phúc lợi, lương thấp và không có sự bảo đảm về việc làm. Nó khác với 'unstable' (không ổn định) ở chỗ 'precarious' nhấn mạnh đến sự rủi ro và thiếu an toàn hơn là chỉ đơn thuần là sự biến động. So với 'temporary', 'precarious' mang sắc thái tiêu cực và nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'in a precarious situation' (trong một tình huống bấp bênh) hoặc 'precarious for workers' (bấp bênh cho người lao động). Giới từ 'in' được dùng khi nói đến tình trạng chung, trong khi 'for' thường được dùng khi nói đến đối tượng bị ảnh hưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Precarious employment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)