(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vulnerable employment
C1

vulnerable employment

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

việc làm dễ bị tổn thương việc làm bấp bênh việc làm không ổn định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vulnerable employment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc làm dễ bị tổn thương, đặc trưng bởi thu nhập không đủ, năng suất thấp và điều kiện làm việc khó khăn làm suy yếu các quyền cơ bản của người lao động. Nó thường liên quan đến việc làm phi chính thức.

Definition (English Meaning)

Employment characterized by inadequate earnings, low productivity, and difficult conditions of work that undermine workers’ fundamental rights. It is often associated with informal employment.

Ví dụ Thực tế với 'Vulnerable employment'

  • "Vulnerable employment is a major obstacle to poverty reduction in many developing countries."

    "Việc làm dễ bị tổn thương là một trở ngại lớn đối với việc giảm nghèo ở nhiều nước đang phát triển."

  • "The report highlighted the prevalence of vulnerable employment among women and young people."

    "Báo cáo nhấn mạnh sự phổ biến của việc làm dễ bị tổn thương trong số phụ nữ và thanh niên."

  • "Policies are needed to reduce vulnerable employment and promote decent work opportunities."

    "Cần có các chính sách để giảm việc làm dễ bị tổn thương và thúc đẩy các cơ hội làm việc tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vulnerable employment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: vulnerable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

precarious employment(việc làm bấp bênh)
informal employment(việc làm phi chính thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

secure employment(việc làm ổn định)
formal employment(việc làm chính thức)

Từ liên quan (Related Words)

poverty(nghèo đói)
inequality(bất bình đẳng)
labor rights(quyền lao động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học Lao động

Ghi chú Cách dùng 'Vulnerable employment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến sự bất ổn và thiếu bảo vệ trong công việc. Nó khác với 'precarious employment' ở chỗ 'vulnerable employment' tập trung hơn vào năng suất thấp và thu nhập không đủ, trong khi 'precarious employment' nhấn mạnh tính chất tạm bợ và không an toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vulnerable employment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)