contingent employment
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contingent employment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc làm không toàn thời gian, không cố định hoặc không kéo dài quanh năm. Nó bao gồm công việc tạm thời, bán thời gian và hợp đồng.
Definition (English Meaning)
Work that is not full-time, permanent or year-round. It includes temporary, part-time, and contract work.
Ví dụ Thực tế với 'Contingent employment'
-
"The company relies heavily on contingent employment to cover seasonal demand."
"Công ty phụ thuộc nhiều vào việc làm thời vụ để đáp ứng nhu cầu theo mùa."
-
"Contingent employment offers businesses greater flexibility in managing their workforce."
"Việc làm thời vụ mang lại cho doanh nghiệp sự linh hoạt cao hơn trong việc quản lý lực lượng lao động của họ."
-
"Many workers find contingent employment appealing because it provides more control over their schedules."
"Nhiều người lao động thấy việc làm thời vụ hấp dẫn vì nó mang lại sự kiểm soát tốt hơn đối với lịch trình của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contingent employment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: employment
- Adjective: contingent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contingent employment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả lực lượng lao động mà các công ty thuê để đáp ứng nhu cầu thay đổi, thay vì tuyển dụng nhân viên toàn thời gian. 'Contingent' ở đây nhấn mạnh tính chất phụ thuộc vào điều kiện, nhu cầu nhất định, không mang tính ổn định lâu dài như 'permanent employment'. Phân biệt với 'temporary employment' (việc làm tạm thời) ở chỗ 'contingent employment' bao hàm phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các hình thức như 'freelance' hay 'gig economy'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Growth in contingent employment', 'An example of contingent employment'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contingent employment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.