statistical modeling
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statistical modeling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình áp dụng các phương pháp thống kê vào dữ liệu để tạo ra một khung toán học đơn giản hóa, dùng để hiểu và dự đoán các hiện tượng.
Definition (English Meaning)
The process of applying statistical methods to data to create a simplified, mathematical framework for understanding and predicting phenomena.
Ví dụ Thực tế với 'Statistical modeling'
-
"Statistical modeling is a crucial tool for understanding trends in financial markets."
"Mô hình thống kê là một công cụ quan trọng để hiểu các xu hướng trong thị trường tài chính."
-
"Researchers used statistical modeling to predict the spread of the disease."
"Các nhà nghiên cứu đã sử dụng mô hình thống kê để dự đoán sự lây lan của dịch bệnh."
-
"Statistical modeling plays a vital role in climate change research."
"Mô hình thống kê đóng một vai trò quan trọng trong nghiên cứu về biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Statistical modeling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: statistical modeling
- Adjective: statistical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Statistical modeling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Statistical modeling là một thuật ngữ chung, bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau, từ hồi quy tuyến tính đơn giản đến các mô hình học máy phức tạp. Nó tập trung vào việc sử dụng dữ liệu để ước tính các tham số của một mô hình và kiểm tra giả thuyết. Sự khác biệt chính với 'machine learning' (học máy) là statistical modeling thường tập trung vào việc giải thích các mối quan hệ, trong khi machine learning tập trung vào việc dự đoán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in statistical modeling': sử dụng trong ngữ cảnh chung, đề cập đến lĩnh vực này. Ví dụ: 'Advances in statistical modeling are transforming many fields.'
- 'for statistical modeling': sử dụng khi chỉ mục đích của việc xây dựng mô hình. Ví dụ: 'We need more data for statistical modeling.'
- 'of statistical modeling': sử dụng khi mô tả một thuộc tính hoặc đặc điểm của statistical modeling. Ví dụ: 'The power of statistical modeling.'
- 'with statistical modeling': sử dụng khi mô tả công cụ/phương pháp được sử dụng. Ví dụ: 'We can analyze this data with statistical modeling'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Statistical modeling'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although complex, statistical modeling can provide valuable insights into customer behavior.
|
Mặc dù phức tạp, mô hình thống kê có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về hành vi của khách hàng. |
| Phủ định |
Even though many researchers use statistical modeling, not all results are statistically significant.
|
Mặc dù nhiều nhà nghiên cứu sử dụng mô hình thống kê, nhưng không phải tất cả các kết quả đều có ý nghĩa thống kê. |
| Nghi vấn |
Because statistical modeling requires specialized knowledge, is training available for the new analysts?
|
Vì mô hình thống kê đòi hỏi kiến thức chuyên môn, nên có khóa đào tạo nào dành cho các nhà phân tích mới không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The researchers were using statistical modeling to predict the spread of the disease.
|
Các nhà nghiên cứu đang sử dụng mô hình thống kê để dự đoán sự lây lan của dịch bệnh. |
| Phủ định |
They were not conducting statistical modeling on that particular dataset.
|
Họ đã không thực hiện mô hình thống kê trên bộ dữ liệu cụ thể đó. |
| Nghi vấn |
Were you applying statistical methods when you discovered the anomaly?
|
Bạn có đang áp dụng các phương pháp thống kê khi bạn phát hiện ra sự bất thường không? |