(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plundering
C1

plundering

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

cướp bóc tước đoạt vơ vét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plundering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cướp bóc, tước đoạt hàng hóa một cách cưỡng bức từ một người hoặc một địa điểm, đặc biệt là trong chiến tranh hoặc bạo loạn.

Definition (English Meaning)

Stealing goods forcefully from a person or place, especially during a war or riot.

Ví dụ Thực tế với 'Plundering'

  • "The soldiers were accused of plundering for personal gain."

    "Những người lính bị cáo buộc cướp bóc để tư lợi."

  • "The enemy soldiers were accused of plundering the village."

    "Những người lính địch bị cáo buộc cướp bóc ngôi làng."

  • "The plundering of ancient artifacts is a serious crime."

    "Việc cướp bóc các cổ vật là một tội ác nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plundering'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

giving(cho, tặng)
donating(quyên góp)
protecting(bảo vệ)

Từ liên quan (Related Words)

warfare(chiến tranh)
theft(trộm cắp)
crime(tội phạm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Kinh tế Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Plundering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động cướp bóc đang diễn ra. Nhấn mạnh tính bạo lực và phi pháp của hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

"Plundering for" chỉ mục đích của việc cướp bóc. "Plundering of" chỉ đối tượng bị cướp bóc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plundering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)