plundering
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plundering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cướp bóc, tước đoạt hàng hóa một cách cưỡng bức từ một người hoặc một địa điểm, đặc biệt là trong chiến tranh hoặc bạo loạn.
Definition (English Meaning)
Stealing goods forcefully from a person or place, especially during a war or riot.
Ví dụ Thực tế với 'Plundering'
-
"The soldiers were accused of plundering for personal gain."
"Những người lính bị cáo buộc cướp bóc để tư lợi."
-
"The enemy soldiers were accused of plundering the village."
"Những người lính địch bị cáo buộc cướp bóc ngôi làng."
-
"The plundering of ancient artifacts is a serious crime."
"Việc cướp bóc các cổ vật là một tội ác nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plundering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: plunder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plundering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động cướp bóc đang diễn ra. Nhấn mạnh tính bạo lực và phi pháp của hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Plundering for" chỉ mục đích của việc cướp bóc. "Plundering of" chỉ đối tượng bị cướp bóc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plundering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.