preferences
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preferences'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ưa thích hơn một lựa chọn so với những lựa chọn khác.
Definition (English Meaning)
A greater liking for one alternative over another or others.
Ví dụ Thực tế với 'Preferences'
-
"Customers' preferences are carefully considered when developing new products."
"Sở thích của khách hàng được xem xét cẩn thận khi phát triển các sản phẩm mới."
-
"The company caters to a wide range of customer preferences."
"Công ty phục vụ nhiều sở thích khác nhau của khách hàng."
-
"Dietary preferences are taken into account when planning the menu."
"Sở thích ăn uống được tính đến khi lên kế hoạch thực đơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preferences'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: preferences
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preferences'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'preferences' thường được dùng ở dạng số nhiều để chỉ nhiều sở thích khác nhau hoặc một tập hợp các lựa chọn ưa thích. Nó nhấn mạnh sự lựa chọn cá nhân và có thể chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như kinh nghiệm, văn hóa, và cảm xúc. So với 'likes', 'preferences' mang tính trang trọng hơn và thường được dùng trong bối cảnh chuyên nghiệp hoặc học thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Preferences for’ được dùng để chỉ sự ưa thích đối với một thứ gì đó. Ví dụ: 'His preferences for tea over coffee are well-known.' (‘Sở thích của anh ấy về trà hơn cà phê thì ai cũng biết’). ‘Preferences between’ được dùng để chỉ sự so sánh giữa các lựa chọn. Ví dụ: 'The survey showed preferences between different brands.' (‘Cuộc khảo sát cho thấy sự ưa thích giữa các thương hiệu khác nhau’)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preferences'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new restaurant opens, the chef will have been considering customer preferences for months, ensuring a tailored menu.
|
Đến thời điểm nhà hàng mới mở cửa, bếp trưởng sẽ đã xem xét sở thích của khách hàng trong nhiều tháng, đảm bảo một thực đơn phù hợp. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have been ignoring employee preferences regarding flexible work arrangements, as they're implementing new policies now.
|
Đến năm sau, công ty sẽ không còn phớt lờ sở thích của nhân viên về các thỏa thuận làm việc linh hoạt nữa, vì họ đang thực hiện các chính sách mới. |
| Nghi vấn |
Will the marketing team have been analyzing consumer preferences long enough to predict the success of the new product launch?
|
Liệu đội ngũ marketing đã phân tích sở thích của người tiêu dùng đủ lâu để dự đoán sự thành công của việc ra mắt sản phẩm mới chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to consider her preferences when choosing a restaurant.
|
Cô ấy đã từng xem xét sở thích của mình khi chọn một nhà hàng. |
| Phủ định |
He didn't use to take their preferences into account.
|
Anh ấy đã không từng xem xét sở thích của họ. |
| Nghi vấn |
Did you use to have strong preferences for a particular brand?
|
Bạn đã từng có sở thích mạnh mẽ đối với một nhãn hiệu cụ thể nào chưa? |