aversions
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aversions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ghét cay ghét đắng, ác cảm mạnh mẽ; một trường hợp của sự ghét bỏ này.
Definition (English Meaning)
A strong dislike or disinclination; an instance of this.
Ví dụ Thực tế với 'Aversions'
-
"She has a strong aversion to spiders."
"Cô ấy rất ghét nhện."
-
"Many people have aversions to certain foods."
"Nhiều người ghét một số loại thức ăn nhất định."
-
"His aversion to hard work is well known."
"Ai cũng biết anh ta rất ghét làm việc vất vả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aversions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aversion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aversions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Aversion chỉ một cảm xúc ghét bỏ hoặc ác cảm rất mạnh mẽ đối với một người, vật, hoặc hoạt động nào đó. Mức độ của aversion thường mạnh hơn dislike (không thích) và có thể dẫn đến việc tránh né hoàn toàn đối tượng gây ra cảm xúc đó. Nó thường liên quan đến cảm giác khó chịu về mặt thể chất hoặc tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`Aversion to/towards something` chỉ ra đối tượng gây ra sự ghét bỏ. Ví dụ: 'He has an aversion to public speaking' (Anh ấy ghét cay ghét đắng việc nói trước đám đông). `To` và `towards` có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng `to` thường được sử dụng phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aversions'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having aversions to certain foods can make dining out challenging.
|
Việc có ác cảm với một số loại thực phẩm nhất định có thể khiến việc ăn ngoài trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
Not acknowledging one's aversions can lead to misunderstandings and discomfort.
|
Việc không thừa nhận những ác cảm của một người có thể dẫn đến hiểu lầm và khó chịu. |
| Nghi vấn |
Is understanding your aversions crucial for maintaining mental well-being?
|
Liệu việc hiểu rõ những ác cảm của bạn có quan trọng để duy trì sức khỏe tinh thần? |