(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aversions
C1

aversions

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ghét cay ghét đắng sự ác cảm mạnh mẽ sự ghê tởm sự kinh tởm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aversions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ghét cay ghét đắng, ác cảm mạnh mẽ; một trường hợp của sự ghét bỏ này.

Definition (English Meaning)

A strong dislike or disinclination; an instance of this.

Ví dụ Thực tế với 'Aversions'

  • "She has a strong aversion to spiders."

    "Cô ấy rất ghét nhện."

  • "Many people have aversions to certain foods."

    "Nhiều người ghét một số loại thức ăn nhất định."

  • "His aversion to hard work is well known."

    "Ai cũng biết anh ta rất ghét làm việc vất vả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aversions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

liking(sự thích)
fondness(sự yêu thích)
affinity(sự đồng cảm)

Từ liên quan (Related Words)

phobia(ám ảnh sợ hãi)
disgust(sự ghê tởm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Aversions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Aversion chỉ một cảm xúc ghét bỏ hoặc ác cảm rất mạnh mẽ đối với một người, vật, hoặc hoạt động nào đó. Mức độ của aversion thường mạnh hơn dislike (không thích) và có thể dẫn đến việc tránh né hoàn toàn đối tượng gây ra cảm xúc đó. Nó thường liên quan đến cảm giác khó chịu về mặt thể chất hoặc tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to toward(s)

`Aversion to/towards something` chỉ ra đối tượng gây ra sự ghét bỏ. Ví dụ: 'He has an aversion to public speaking' (Anh ấy ghét cay ghét đắng việc nói trước đám đông). `To` và `towards` có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng `to` thường được sử dụng phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aversions'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having aversions to certain foods can make dining out challenging.
Việc có ác cảm với một số loại thực phẩm nhất định có thể khiến việc ăn ngoài trở nên khó khăn.
Phủ định
Not acknowledging one's aversions can lead to misunderstandings and discomfort.
Việc không thừa nhận những ác cảm của một người có thể dẫn đến hiểu lầm và khó chịu.
Nghi vấn
Is understanding your aversions crucial for maintaining mental well-being?
Liệu việc hiểu rõ những ác cảm của bạn có quan trọng để duy trì sức khỏe tinh thần?
(Vị trí vocab_tab4_inline)