(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inclinations
C1

inclinations

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khuynh hướng thiên hướng xu hướng sở thích ý thích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inclinations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xu hướng, khuynh hướng, thiên hướng làm điều gì đó; một cảm giác khiến một người muốn làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A tendency or predisposition to do something; a feeling that makes a person want to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Inclinations'

  • "She has strong inclinations towards a career in medicine."

    "Cô ấy có khuynh hướng mạnh mẽ theo đuổi sự nghiệp trong ngành y."

  • "Political inclinations can influence voting behavior."

    "Khuynh hướng chính trị có thể ảnh hưởng đến hành vi bỏ phiếu."

  • "His artistic inclinations led him to pursue painting."

    "Khuynh hướng nghệ thuật của anh ấy đã dẫn anh ấy đến với hội họa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inclinations'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tendency(xu hướng)
predisposition(khuynh hướng)
leaning(thiên hướng)
propensity(tính chất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Chung

Ghi chú Cách dùng 'Inclinations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inclination' thường chỉ một xu hướng tự nhiên hoặc một sự yêu thích, thích thú đối với một điều gì đó. Nó có thể ám chỉ một sở thích nhẹ nhàng hoặc một khuynh hướng mạnh mẽ hơn. Khác với 'preference' (sự ưu tiên) chỉ sự lựa chọn có ý thức giữa các lựa chọn, 'inclination' thường mang tính tự nhiên và bản năng hơn. So sánh với 'tendency' (xu hướng), 'inclination' có thể mang sắc thái chủ quan và cá nhân hơn, trong khi 'tendency' thường được dùng để mô tả các xu hướng chung hoặc khách quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards to for

* **towards:** Diễn tả xu hướng hướng tới một đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'He has inclinations towards helping others.' (Anh ấy có khuynh hướng giúp đỡ người khác.)
* **to:** Diễn tả khuynh hướng làm một việc gì đó. Ví dụ: 'Her inclination to procrastinate often leads to problems.' (Khuynh hướng trì hoãn của cô ấy thường dẫn đến vấn đề.)
* **for:** Diễn tả sự yêu thích, khuynh hướng đối với một hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'He has an inclination for classical music.' (Anh ấy có khuynh hướng yêu thích nhạc cổ điển.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inclinations'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)