(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ priorities
B2

priorities

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các ưu tiên những việc ưu tiên thứ tự ưu tiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Priorities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những việc quan trọng cần được giải quyết trước những việc khác; sự ưu tiên.

Definition (English Meaning)

Something that is very important and must be dealt with before other things.

Ví dụ Thực tế với 'Priorities'

  • "Education is one of our top priorities."

    "Giáo dục là một trong những ưu tiên hàng đầu của chúng tôi."

  • "You need to get your priorities right."

    "Bạn cần xác định đúng những ưu tiên của mình."

  • "The company's priorities have changed."

    "Các ưu tiên của công ty đã thay đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Priorities'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: priority (số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

goal(mục tiêu)
objective(mục tiêu, mục đích)
task(nhiệm vụ)
deadline(thời hạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Priorities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Priorities" thường đề cập đến danh sách hoặc tập hợp các công việc, mục tiêu hoặc vấn đề được sắp xếp theo thứ tự quan trọng. Nó nhấn mạnh sự cần thiết phải tập trung nguồn lực và nỗ lực vào những điều quan trọng nhất để đạt được hiệu quả cao nhất. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như "importance" (tầm quan trọng) là "priorities" nhấn mạnh việc sắp xếp thứ tự, còn "importance" chỉ đơn thuần nói về mức độ quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ:
* **In** setting priorities: trong việc thiết lập các ưu tiên
* **Priorities for** the government: những ưu tiên cho chính phủ

Ngữ pháp ứng dụng với 'Priorities'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My priority is to finish this project by Friday.
Ưu tiên của tôi là hoàn thành dự án này trước thứ Sáu.
Phủ định
Their priority isn't clear to us, so we don't know how to help.
Ưu tiên của họ không rõ ràng với chúng tôi, vì vậy chúng tôi không biết làm thế nào để giúp đỡ.
Nghi vấn
Is your priority getting good grades this semester?
Ưu tiên của bạn có phải là đạt điểm tốt trong học kỳ này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)