priorities
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Priorities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những việc quan trọng cần được giải quyết trước những việc khác; sự ưu tiên.
Definition (English Meaning)
Something that is very important and must be dealt with before other things.
Ví dụ Thực tế với 'Priorities'
-
"Education is one of our top priorities."
"Giáo dục là một trong những ưu tiên hàng đầu của chúng tôi."
-
"You need to get your priorities right."
"Bạn cần xác định đúng những ưu tiên của mình."
-
"The company's priorities have changed."
"Các ưu tiên của công ty đã thay đổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Priorities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: priority (số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Priorities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Priorities" thường đề cập đến danh sách hoặc tập hợp các công việc, mục tiêu hoặc vấn đề được sắp xếp theo thứ tự quan trọng. Nó nhấn mạnh sự cần thiết phải tập trung nguồn lực và nỗ lực vào những điều quan trọng nhất để đạt được hiệu quả cao nhất. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như "importance" (tầm quan trọng) là "priorities" nhấn mạnh việc sắp xếp thứ tự, còn "importance" chỉ đơn thuần nói về mức độ quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* **In** setting priorities: trong việc thiết lập các ưu tiên
* **Priorities for** the government: những ưu tiên cho chính phủ
Ngữ pháp ứng dụng với 'Priorities'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My priority is to finish this project by Friday.
|
Ưu tiên của tôi là hoàn thành dự án này trước thứ Sáu. |
| Phủ định |
Their priority isn't clear to us, so we don't know how to help.
|
Ưu tiên của họ không rõ ràng với chúng tôi, vì vậy chúng tôi không biết làm thế nào để giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Is your priority getting good grades this semester?
|
Ưu tiên của bạn có phải là đạt điểm tốt trong học kỳ này không? |