(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preferred
B2

preferred

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

ưa thích được ưu tiên thích hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preferred'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thích hơn, được ưu tiên hơn những cái khác.

Definition (English Meaning)

Liked or wanted more than anything else.

Ví dụ Thực tế với 'Preferred'

  • "He is our preferred candidate for the job."

    "Anh ấy là ứng cử viên được chúng tôi ưu tiên cho công việc này."

  • "What is your preferred method of payment?"

    "Phương thức thanh toán ưa thích của bạn là gì?"

  • "The preferred route is to go via the motorway."

    "Tuyến đường ưu tiên là đi qua đường cao tốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preferred'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: preferred
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disliked(không thích)
rejected(bị từ chối)

Từ liên quan (Related Words)

option(lựa chọn)
selection(sự lựa chọn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Preferred'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'preferred' thường được dùng để diễn tả sự lựa chọn hoặc ưu tiên giữa hai hoặc nhiều thứ. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'liked better' hoặc 'favored'. Thường đi kèm với cấu trúc 'preferred to' để so sánh hai đối tượng hoặc hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Preferred to' được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó được thích hoặc ưu tiên hơn một cái khác. Ví dụ: 'I preferred tea to coffee' có nghĩa là tôi thích trà hơn cà phê.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preferred'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had known about the limited availability, she would have preferred booking the tickets earlier.
Nếu cô ấy đã biết về số lượng vé có hạn, cô ấy đã thích đặt vé sớm hơn.
Phủ định
If they hadn't preferred the seaside location, they might not have chosen that hotel.
Nếu họ không thích vị trí ven biển, họ có lẽ đã không chọn khách sạn đó.
Nghi vấn
Would you have preferred to stay home if you had known the weather would be so bad?
Bạn có thích ở nhà hơn không nếu bạn biết thời tiết sẽ tệ đến vậy?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had preferred tea to coffee before she tried the new blend.
Cô ấy đã thích trà hơn cà phê trước khi cô ấy thử loại pha trộn mới.
Phủ định
I had not preferred that restaurant until they renovated it.
Tôi đã không thích nhà hàng đó cho đến khi họ cải tạo nó.
Nghi vấn
Had they preferred the blue dress over the red one?
Họ đã thích chiếc váy xanh hơn chiếc váy đỏ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)