(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prefixation
C1

prefixation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thêm tiền tố quá trình thêm tiền tố tiền tố hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prefixation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thêm một tiền tố vào một từ hoặc hình vị.

Definition (English Meaning)

The process of adding a prefix to a word or morpheme.

Ví dụ Thực tế với 'Prefixation'

  • "Prefixation is a common method of word formation in English."

    "Tiền tố hóa là một phương pháp phổ biến để tạo từ trong tiếng Anh."

  • "The prefixation of 're-' to 'write' creates 'rewrite'."

    "Việc thêm tiền tố 're-' vào 'write' tạo ra 'rewrite'."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prefixation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prefixation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prefixing(hành động thêm tiền tố)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Prefixation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ học. Nó đề cập đến hành động gắn một tiền tố (một yếu tố ngôn ngữ được thêm vào đầu một từ) để tạo ra một từ mới. Ví dụ, thêm 'un-' vào 'happy' tạo ra 'unhappy'. 'Prefixation' là một trong những cách thức chính để tạo từ mới (word formation).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Prefixation of': sử dụng để chỉ việc thêm tiền tố vào một từ cụ thể. 'Prefixation in': sử dụng để chỉ việc sử dụng tiền tố trong một ngôn ngữ hoặc hệ thống ngôn ngữ nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prefixation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)