suffixation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suffixation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thêm một hậu tố vào một từ hoặc gốc từ.
Definition (English Meaning)
The addition of a suffix to a word or stem.
Ví dụ Thực tế với 'Suffixation'
-
"Suffixation is a common way to create new words in English."
"Sự thêm hậu tố là một cách phổ biến để tạo ra các từ mới trong tiếng Anh."
-
"The suffixation of '-ing' to 'walk' creates the present participle 'walking'."
"Việc thêm hậu tố '-ing' vào 'walk' tạo ra phân từ hiện tại 'walking'."
-
"Suffixation can change the grammatical category of a word."
"Sự thêm hậu tố có thể thay đổi loại ngữ pháp của một từ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suffixation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: suffixation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suffixation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Suffixation là một quá trình hình thành từ mới bằng cách thêm một hậu tố vào cuối một từ gốc hoặc gốc từ. Hậu tố thay đổi ý nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp của từ. Ví dụ, thêm '-ness' vào 'happy' tạo ra 'happiness', biến tính từ thành danh từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suffixation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.