(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suffixation
C1

suffixation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thêm hậu tố quá trình thêm hậu tố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suffixation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thêm một hậu tố vào một từ hoặc gốc từ.

Definition (English Meaning)

The addition of a suffix to a word or stem.

Ví dụ Thực tế với 'Suffixation'

  • "Suffixation is a common way to create new words in English."

    "Sự thêm hậu tố là một cách phổ biến để tạo ra các từ mới trong tiếng Anh."

  • "The suffixation of '-ing' to 'walk' creates the present participle 'walking'."

    "Việc thêm hậu tố '-ing' vào 'walk' tạo ra phân từ hiện tại 'walking'."

  • "Suffixation can change the grammatical category of a word."

    "Sự thêm hậu tố có thể thay đổi loại ngữ pháp của một từ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suffixation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: suffixation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suffixing(sự thêm hậu tố)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Suffixation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Suffixation là một quá trình hình thành từ mới bằng cách thêm một hậu tố vào cuối một từ gốc hoặc gốc từ. Hậu tố thay đổi ý nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp của từ. Ví dụ, thêm '-ness' vào 'happy' tạo ra 'happiness', biến tính từ thành danh từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suffixation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)