preplanned
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preplanned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được lên kế hoạch trước.
Definition (English Meaning)
Planned in advance.
Ví dụ Thực tế với 'Preplanned'
-
"The attack was preplanned and well-coordinated."
"Cuộc tấn công đã được lên kế hoạch trước và phối hợp tốt."
-
"The company had a preplanned strategy for dealing with the crisis."
"Công ty đã có một chiến lược được lên kế hoạch trước để đối phó với cuộc khủng hoảng."
-
"The journey was meticulously preplanned to avoid any potential problems."
"Chuyến đi đã được lên kế hoạch tỉ mỉ để tránh mọi vấn đề tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preplanned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: preplanned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preplanned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'preplanned' nhấn mạnh rằng kế hoạch đã được tạo ra và chuẩn bị trước khi hành động hoặc sự kiện diễn ra. Nó thường được sử dụng để chỉ các kế hoạch chi tiết, kỹ lưỡng và có tính toán cẩn thận. So với 'planned', 'preplanned' mang sắc thái chủ động và dự đoán cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preplanned'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.