(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preplanned
B2

preplanned

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã được lên kế hoạch từ trước được dự tính trước đã có sự chuẩn bị trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preplanned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được lên kế hoạch trước.

Definition (English Meaning)

Planned in advance.

Ví dụ Thực tế với 'Preplanned'

  • "The attack was preplanned and well-coordinated."

    "Cuộc tấn công đã được lên kế hoạch trước và phối hợp tốt."

  • "The company had a preplanned strategy for dealing with the crisis."

    "Công ty đã có một chiến lược được lên kế hoạch trước để đối phó với cuộc khủng hoảng."

  • "The journey was meticulously preplanned to avoid any potential problems."

    "Chuyến đi đã được lên kế hoạch tỉ mỉ để tránh mọi vấn đề tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preplanned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: preplanned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

predetermined(đã được định trước)
arranged(đã được sắp xếp)
prepared(đã được chuẩn bị)

Trái nghĩa (Antonyms)

impromptu(ứng khẩu)
unplanned(không được lên kế hoạch)
spontaneous(tự phát)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Preplanned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'preplanned' nhấn mạnh rằng kế hoạch đã được tạo ra và chuẩn bị trước khi hành động hoặc sự kiện diễn ra. Nó thường được sử dụng để chỉ các kế hoạch chi tiết, kỹ lưỡng và có tính toán cẩn thận. So với 'planned', 'preplanned' mang sắc thái chủ động và dự đoán cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preplanned'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)