spontaneous
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spontaneous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xảy ra hoặc được thực hiện một cách tự nhiên, thường đột ngột, mà không có bất kỳ kế hoạch nào hoặc không bị ép buộc
Definition (English Meaning)
happening or done in a natural, often sudden way, without any planning or without being forced
Ví dụ Thực tế với 'Spontaneous'
-
"The crowd gave a spontaneous cheer."
"Đám đông đồng loạt reo hò một cách tự phát."
-
"Her laughter was spontaneous and infectious."
"Tiếng cười của cô ấy tự nhiên và dễ lây lan."
-
"The trip was a spontaneous decision."
"Chuyến đi là một quyết định tự phát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spontaneous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spontaneous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spontaneous' nhấn mạnh tính tự phát, không có sự chuẩn bị trước hoặc suy nghĩ kỹ lưỡng. Nó khác với 'impulsive' (bốc đồng) ở chỗ 'impulsive' thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến hành động thiếu suy nghĩ và có thể gây hối hận. 'Natural' (tự nhiên) cũng liên quan đến tính tự nhiên, nhưng không nhất thiết phải đột ngột hoặc không có kế hoạch như 'spontaneous'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- **with**: thường dùng để chỉ sự kết hợp với một hành động hoặc cảm xúc tự phát. Ví dụ: He acted with spontaneous generosity.
- **in**: thường dùng để chỉ một phản ứng hoặc hành động tự phát trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: She burst out laughing in spontaneous delight.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spontaneous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.