(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spontaneous
B2

spontaneous

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tự phát bộc phát tự nhiên không gò bó ngẫu hứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spontaneous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xảy ra hoặc được thực hiện một cách tự nhiên, thường đột ngột, mà không có bất kỳ kế hoạch nào hoặc không bị ép buộc

Definition (English Meaning)

happening or done in a natural, often sudden way, without any planning or without being forced

Ví dụ Thực tế với 'Spontaneous'

  • "The crowd gave a spontaneous cheer."

    "Đám đông đồng loạt reo hò một cách tự phát."

  • "Her laughter was spontaneous and infectious."

    "Tiếng cười của cô ấy tự nhiên và dễ lây lan."

  • "The trip was a spontaneous decision."

    "Chuyến đi là một quyết định tự phát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spontaneous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unplanned(không có kế hoạch)
impromptu(ứng khẩu, ngẫu hứng)
natural(tự nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

extemporaneous(nói ứng khẩu, làm ứng khẩu)
ad-lib(ứng biến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Spontaneous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spontaneous' nhấn mạnh tính tự phát, không có sự chuẩn bị trước hoặc suy nghĩ kỹ lưỡng. Nó khác với 'impulsive' (bốc đồng) ở chỗ 'impulsive' thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến hành động thiếu suy nghĩ và có thể gây hối hận. 'Natural' (tự nhiên) cũng liên quan đến tính tự nhiên, nhưng không nhất thiết phải đột ngột hoặc không có kế hoạch như 'spontaneous'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

- **with**: thường dùng để chỉ sự kết hợp với một hành động hoặc cảm xúc tự phát. Ví dụ: He acted with spontaneous generosity.
- **in**: thường dùng để chỉ một phản ứng hoặc hành động tự phát trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: She burst out laughing in spontaneous delight.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spontaneous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)