present-day
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Present-day'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc tồn tại trong thời gian hiện tại; hiện đại.
Ví dụ Thực tế với 'Present-day'
-
"Present-day technology is advancing at an unprecedented rate."
"Công nghệ ngày nay đang phát triển với tốc độ chưa từng có."
-
"The present-day challenges are different from those of the past."
"Những thách thức ngày nay khác với những thách thức trong quá khứ."
-
"We need to consider the present-day implications of our decisions."
"Chúng ta cần xem xét những hệ quả hiện tại của các quyết định của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Present-day'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: present-day
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Present-day'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'present-day' thường được dùng để đối chiếu với quá khứ hoặc tương lai. Nó nhấn mạnh sự liên quan đến thời điểm hiện tại, không chỉ đơn thuần là 'hiện tại' mà còn mang ý nghĩa 'thời đại ngày nay'. So với 'modern', 'present-day' có thể hẹp hơn về phạm vi thời gian, thường chỉ khoảng thời gian gần đây và hiện tại, trong khi 'modern' có thể bao gồm cả một khoảng thời gian dài hơn từ quá khứ gần đến hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Present-day'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will be studying present-day climate change to predict future weather patterns.
|
Các nhà khoa học sẽ đang nghiên cứu sự biến đổi khí hậu ngày nay để dự đoán các kiểu thời tiết trong tương lai. |
| Phủ định |
The documentary won't be focusing on historical events; it will be analyzing present-day issues.
|
Bộ phim tài liệu sẽ không tập trung vào các sự kiện lịch sử; nó sẽ phân tích các vấn đề ngày nay. |
| Nghi vấn |
Will historians be analyzing present-day society in a hundred years?
|
Liệu các nhà sử học có đang phân tích xã hội ngày nay trong một trăm năm nữa không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian will argue that present-day technology will influence future generations.
|
Nhà sử học sẽ tranh luận rằng công nghệ ngày nay sẽ ảnh hưởng đến các thế hệ tương lai. |
| Phủ định |
Scientists are not going to ignore the impact of present-day pollution on the environment.
|
Các nhà khoa học sẽ không bỏ qua tác động của ô nhiễm ngày nay đối với môi trường. |
| Nghi vấn |
Will present-day political conflicts escalate into larger global issues?
|
Liệu các xung đột chính trị ngày nay có leo thang thành các vấn đề toàn cầu lớn hơn không? |