(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preservationism
C1

preservationism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa bảo tồn chính sách bảo tồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preservationism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa bảo tồn; hành động, quá trình, hoặc hệ tư tưởng bảo tồn một cái gì đó, đặc biệt là trong trạng thái ban đầu hoặc hiện tại của nó.

Definition (English Meaning)

The act, process, or ideology of preserving something, especially in its original or existing state.

Ví dụ Thực tế với 'Preservationism'

  • "The preservationism of historical buildings is crucial for maintaining cultural heritage."

    "Chủ nghĩa bảo tồn các tòa nhà lịch sử là rất quan trọng để duy trì di sản văn hóa."

  • "Preservationism has been criticized for hindering economic growth in some regions."

    "Chủ nghĩa bảo tồn đã bị chỉ trích vì cản trở tăng trưởng kinh tế ở một số khu vực."

  • "The organization's commitment to preservationism ensures the long-term survival of endangered species."

    "Cam kết của tổ chức đối với chủ nghĩa bảo tồn đảm bảo sự tồn tại lâu dài của các loài có nguy cơ tuyệt chủng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preservationism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conservationism (in some contexts)(chủ nghĩa bảo tồn (trong một số ngữ cảnh))
protectionism(chủ nghĩa bảo hộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

development(sự phát triển)
exploitation(sự khai thác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Chính trị Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Preservationism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Preservationism nhấn mạnh việc bảo vệ các nguồn tài nguyên thiên nhiên, các di tích lịch sử hoặc các khía cạnh văn hóa khỏi sự thay đổi hoặc phá hủy. Nó thường liên quan đến việc duy trì trạng thái hiện có, trái ngược với 'conservationism' tập trung vào việc sử dụng tài nguyên bền vững.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Preservationism of' đề cập đến việc bảo tồn một đối tượng cụ thể. 'Preservationism in' đề cập đến bảo tồn trong một lĩnh vực hoặc khu vực nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preservationism'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the local community embraced preservationism ensured the historical building's survival.
Việc cộng đồng địa phương chấp nhận chủ nghĩa bảo tồn đã đảm bảo sự tồn tại của tòa nhà lịch sử.
Phủ định
Whether the developer truly understood preservationism was not evident in their initial proposal.
Việc nhà phát triển có thực sự hiểu chủ nghĩa bảo tồn hay không không được thể hiện rõ trong đề xuất ban đầu của họ.
Nghi vấn
Why preservationists advocate for stricter building codes remains a point of contention.
Tại sao những người theo chủ nghĩa bảo tồn lại ủng hộ các quy tắc xây dựng nghiêm ngặt hơn vẫn là một điểm tranh cãi.
(Vị trí vocab_tab4_inline)