(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disreputable
C1

disreputable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tiếng xấu không đáng tin cậy ô danh mất uy tín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disreputable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

không đáng kính trọng; có tiếng xấu

Definition (English Meaning)

not respectable; having a bad reputation

Ví dụ Thực tế với 'Disreputable'

  • "The journalist was investigating a disreputable businessman."

    "Nhà báo đang điều tra một doanh nhân có tiếng xấu."

  • "He made a lot of money in a disreputable business."

    "Anh ta kiếm được rất nhiều tiền trong một ngành kinh doanh có tiếng xấu."

  • "The bar had become a disreputable hangout for drug dealers."

    "Quán bar đã trở thành một nơi tụ tập không đáng tin cậy cho những kẻ buôn ma túy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disreputable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: disreputable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shady(mờ ám, không rõ ràng)
untrustworthy(không đáng tin cậy)
unsavory(khó chịu, không đứng đắn) notorious(khét tiếng)

Trái nghĩa (Antonyms)

reputable(đáng kính trọng, có uy tín)
respectable(đứng đắn, đáng kính)
trustworthy(đáng tin cậy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Disreputable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disreputable' thường được dùng để mô tả những người, địa điểm, hoặc tổ chức mà xã hội không chấp nhận hoặc không tin tưởng vì hành vi hoặc danh tiếng không tốt của họ. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn so với 'unrespectable', nhấn mạnh vào sự mất mát uy tín do các hành động sai trái hoặc phi đạo đức. Khác với 'infamous' (khét tiếng) chỉ sự nổi tiếng tiêu cực, 'disreputable' tập trung vào sự thiếu tôn trọng và sự không tin cậy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disreputable'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the hotel had a disreputable reputation, we decided to stay there because it was the only option available.
Mặc dù khách sạn có tiếng xấu, chúng tôi vẫn quyết định ở lại đó vì đó là lựa chọn duy nhất còn lại.
Phủ định
Even though the evidence suggested he was disreputable, the jury couldn't convict him because they lacked sufficient proof.
Mặc dù bằng chứng cho thấy anh ta là người không đáng tin cậy, bồi thẩm đoàn không thể kết tội anh ta vì họ thiếu bằng chứng đầy đủ.
Nghi vấn
Since the company is known to be disreputable, is it wise to invest your money, or should we find a more reliable option?
Vì công ty này nổi tiếng là không đáng tin cậy, liệu có khôn ngoan khi đầu tư tiền của bạn không, hay chúng ta nên tìm một lựa chọn đáng tin cậy hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)