widespread
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Widespread'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồn tại hoặc xảy ra ở nhiều nơi hoặc giữa nhiều người.
Definition (English Meaning)
Existing or happening in many places or among many people.
Ví dụ Thực tế với 'Widespread'
-
"The widespread use of mobile phones has transformed communication."
"Việc sử dụng điện thoại di động rộng rãi đã thay đổi cách thức giao tiếp."
-
"There is widespread concern about rising crime rates."
"Có sự lo ngại lan rộng về tỷ lệ tội phạm gia tăng."
-
"The Internet has led to the widespread dissemination of information."
"Internet đã dẫn đến sự lan truyền thông tin rộng rãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Widespread'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Widespread'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'widespread' thường được sử dụng để mô tả những hiện tượng, vấn đề, hoặc quan điểm phổ biến, lan rộng trong một cộng đồng, khu vực hoặc thậm chí trên toàn thế giới. Nó nhấn mạnh tính phổ biến và mức độ ảnh hưởng rộng lớn. Khác với 'common' (thông thường), 'widespread' ám chỉ sự lan rộng và tác động trên diện rộng hơn là chỉ sự thường xuyên xuất hiện. Ví dụ, 'common cold' là bệnh cảm cúm thông thường, còn 'widespread panic' là sự hoảng loạn lan rộng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Widespread among' thường dùng để chỉ sự lan rộng giữa một nhóm người hoặc đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The disease is widespread among children.' ('Bệnh này lan rộng trong trẻ em'). 'Widespread in' thường dùng để chỉ sự lan rộng trong một khu vực địa lý hoặc lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'Corruption is widespread in the government.' ('Tham nhũng lan rộng trong chính phủ').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Widespread'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.