preventably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preventably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có thể ngăn chặn hoặc tránh được.
Definition (English Meaning)
In a way that could have been prevented or avoided.
Ví dụ Thực tế với 'Preventably'
-
"The accident was preventably caused by a lack of safety measures."
"Tai nạn có thể ngăn chặn được do thiếu các biện pháp an toàn."
-
"Many diseases are preventably contracted through poor hygiene."
"Nhiều bệnh tật có thể lây nhiễm một cách có thể ngăn chặn được thông qua vệ sinh kém."
-
"The damage was preventably greater due to the delayed response."
"Thiệt hại lớn hơn một cách có thể ngăn chặn được do phản ứng chậm trễ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preventably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: preventably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preventably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một sự kiện, tình huống hoặc kết quả tiêu cực đã xảy ra nhưng lẽ ra có thể tránh được nếu các biện pháp phòng ngừa thích hợp đã được thực hiện. Nó mang ý nghĩa hối tiếc hoặc chỉ trích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preventably'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested in better safety measures, the accident would preventably occur.
|
Nếu công ty đã đầu tư vào các biện pháp an toàn tốt hơn, tai nạn đáng lẽ có thể phòng tránh được. |
| Phủ định |
If he were more careful, the problem wouldn't have preventably escalated into a crisis.
|
Nếu anh ấy cẩn thận hơn, vấn đề đã không leo thang thành khủng hoảng một cách có thể phòng tránh được. |
| Nghi vấn |
If they had followed the protocol, would the error have preventably happened?
|
Nếu họ tuân thủ quy trình, lỗi có thể đã xảy ra một cách có thể phòng tránh được không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accident was preventably caused by the driver's negligence.
|
Tai nạn có thể phòng tránh được gây ra bởi sự bất cẩn của người lái xe. |
| Phủ định |
The error was not preventably made; it was a genuine unforeseen circumstance.
|
Lỗi không phải là do có thể phòng tránh được; đó là một tình huống không lường trước được thực sự. |
| Nghi vấn |
Could the damage have been preventably avoided if better precautions were taken?
|
Thiệt hại có thể đã tránh được nếu có các biện pháp phòng ngừa tốt hơn không? |