(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ previous epoch
C1

previous epoch

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kỷ nguyên trước thời đại trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Previous epoch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Previous" nghĩa là xảy ra trước đó về thời gian hoặc thứ tự. "Epoch" ám chỉ một giai đoạn thời gian cụ thể trong lịch sử hoặc cuộc đời một người.

Definition (English Meaning)

"Previous" means coming before in time or order. "Epoch" refers to a particular period of time in history or a person's life.

Ví dụ Thực tế với 'Previous epoch'

  • "The fossil record provides insights into the life forms that existed in a previous epoch."

    "Hồ sơ hóa thạch cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các dạng sống đã tồn tại trong một kỷ nguyên trước đó."

  • "Archaeologists study artifacts from a previous epoch to understand ancient civilizations."

    "Các nhà khảo cổ học nghiên cứu các hiện vật từ một kỷ nguyên trước đó để hiểu về các nền văn minh cổ đại."

  • "The climate of the Earth was significantly different in the previous epoch."

    "Khí hậu của Trái Đất đã khác biệt đáng kể trong kỷ nguyên trước đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Previous epoch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: previous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

past epoch(kỷ nguyên đã qua)
former era(thời đại trước đây)

Trái nghĩa (Antonyms)

subsequent epoch(kỷ nguyên tiếp theo)
following era(thời đại tiếp theo)

Từ liên quan (Related Words)

geological timescale(thang thời gian địa chất)
historical period(giai đoạn lịch sử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Địa chất học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Previous epoch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, lịch sử hoặc kỹ thuật để chỉ một kỷ nguyên đã qua. Nó mang tính chất trang trọng hơn so với 'past era'. Sự khác biệt nằm ở mức độ chính thức và phạm vi thời gian mà nó bao hàm. 'Previous era' có thể chỉ một giai đoạn ngắn hơn và ít được xác định rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Previous epoch'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the previous epoch saw significant technological advancement is undeniable.
Việc kỷ nguyên trước chứng kiến những tiến bộ công nghệ đáng kể là không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether the previous epoch's societal norms were more restrictive is not clear.
Việc các chuẩn mực xã hội của kỷ nguyên trước có hạn chế hơn hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
What historians believe about the previous epoch significantly influences our understanding of the present.
Những gì các nhà sử học tin về kỷ nguyên trước có ảnh hưởng đáng kể đến sự hiểu biết của chúng ta về hiện tại.
(Vị trí vocab_tab4_inline)