geological timescale
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geological timescale'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thang thời gian địa chất (hoặc niên đại địa chất) là một hệ thống niên đại học liên hệ các tầng địa chất (lớp) với thời gian.
Definition (English Meaning)
The geological timescale (or geologic timescale) is a system of chronological dating that relates geological strata (layers) to time.
Ví dụ Thực tế với 'Geological timescale'
-
"The fossil record provides evidence for the evolution of life forms as seen on the geological timescale."
"Hồ sơ hóa thạch cung cấp bằng chứng cho sự tiến hóa của các dạng sống như được thấy trên thang thời gian địa chất."
-
"The geological timescale is constantly being refined as new data becomes available."
"Thang thời gian địa chất liên tục được tinh chỉnh khi có dữ liệu mới."
-
"Radiometric dating is used to determine the absolute ages of rocks and events on the geological timescale."
"Phương pháp định tuổi bằng phóng xạ được sử dụng để xác định tuổi tuyệt đối của đá và các sự kiện trên thang thời gian địa chất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Geological timescale'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: geological timescale
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Geological timescale'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thang thời gian địa chất chia lịch sử Trái Đất thành các đơn vị thời gian có thứ bậc, từ lớn đến nhỏ bao gồm: đại (eon), kỷ (era), thế (period), và bậc (epoch). Nó là một công cụ cơ bản trong địa chất học, cổ sinh vật học, và các ngành khoa học Trái Đất khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về vị trí một sự kiện trong thang thời gian địa chất, 'in' thường được dùng cho các đơn vị lớn hơn (ví dụ: 'in the Mesozoic Era'), còn 'on' có thể dùng khi đề cập đến một điểm cụ thể hoặc sự kiện (ví dụ: 'on the geological timescale'). Tuy nhiên, 'in' phổ biến hơn nhiều.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Geological timescale'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.