(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ past epoch
C1

past epoch

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời kỳ đã qua giai đoạn lịch sử đã qua kỷ nguyên trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Past epoch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn trong lịch sử hoặc cuộc đời của một người, thường được đánh dấu bằng những sự kiện đáng chú ý hoặc những đặc điểm cụ thể, và được coi là đã kết thúc.

Definition (English Meaning)

A period in history or a person's life, typically one marked by notable events or particular characteristics, that is considered to be over.

Ví dụ Thực tế với 'Past epoch'

  • "The invention of the printing press marked the end of a past epoch in European history."

    "Sự phát minh ra máy in đánh dấu sự kết thúc của một giai đoạn lịch sử đã qua ở châu Âu."

  • "Looking back, we can see the past epoch as a time of great change and uncertainty."

    "Nhìn lại, chúng ta có thể thấy giai đoạn đã qua là một thời kỳ của sự thay đổi lớn và bất ổn."

  • "The museum showcased artifacts from a past epoch, offering insights into the lives of people from that time."

    "Viện bảo tàng trưng bày các hiện vật từ một giai đoạn đã qua, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cuộc sống của con người từ thời đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Past epoch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: epoch
  • Adjective: past
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

previous era(kỷ nguyên trước)
bygone age(thời đại đã qua)

Trái nghĩa (Antonyms)

future epoch(giai đoạn tương lai)
coming era(kỷ nguyên sắp tới)

Từ liên quan (Related Words)

golden age(thời kỳ hoàng kim)
dark ages(thời kỳ đen tối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Past epoch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Epoch" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian dài có tính chất quan trọng và mang tính bước ngoặt. Khi kết hợp với "past", nó nhấn mạnh rằng giai đoạn đó đã qua và có thể có những ảnh hưởng nhất định đến hiện tại. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, học thuật hoặc văn chương để tạo sự nhấn mạnh về tính lịch sử và sự thay đổi. Nó khác với "era" (kỷ nguyên) ở chỗ "epoch" thường mang tính chất cá nhân hoặc nhỏ hơn về quy mô, trong khi "era" thường dùng để chỉ những giai đoạn lịch sử lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"past epoch of" được sử dụng để chỉ một giai đoạn quá khứ thuộc về một lĩnh vực, sự kiện hoặc con người cụ thể. Ví dụ: "the past epoch of industrial revolution". "past epoch in" thường được dùng để chỉ một giai đoạn trong một khu vực địa lý, thời gian cụ thể. Ví dụ: "past epoch in Europe".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Past epoch'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)