subsequent epoch
Tính từ (subsequent)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subsequent epoch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra sau một sự kiện hoặc thời điểm nào đó; tiếp theo.
Definition (English Meaning)
Coming after something in time; following.
Ví dụ Thực tế với 'Subsequent epoch'
-
"Subsequent to the meeting, a decision was made."
"Sau cuộc họp, một quyết định đã được đưa ra."
-
"The subsequent epoch saw a rise in global temperatures."
"Kỷ nguyên tiếp theo chứng kiến sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu."
-
"In the subsequent epoch, new technologies emerged rapidly."
"Trong kỷ nguyên tiếp theo, các công nghệ mới nổi lên nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subsequent epoch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: subsequent
- Adverb: subsequently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subsequent epoch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'subsequent' thường được dùng để chỉ một điều gì đó xảy ra một cách tự nhiên sau một sự kiện hoặc thời điểm đã cho, không nhất thiết có mối quan hệ nhân quả trực tiếp, mà chỉ đơn thuần là trình tự thời gian. Nó mang tính khách quan và trung lập hơn so với các từ như 'consequent' (hệ quả) hay 'following' (tiếp sau). Cần phân biệt với 'successive' (liên tiếp), thường chỉ một chuỗi các sự kiện hoặc thời điểm liên tiếp nhau, không có khoảng ngắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Subsequent to' có nghĩa là 'sau khi'. Nó nhấn mạnh đến trình tự thời gian, với sự kiện trước đó là tiền đề hoặc điều kiện cho sự kiện sau.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subsequent epoch'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.