(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ significant
B2

significant

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

quan trọng đáng kể có ý nghĩa trọng yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Significant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đủ lớn hoặc quan trọng để đáng được chú ý; đáng chú ý.

Definition (English Meaning)

Sufficiently great or important to be worthy of attention; noteworthy.

Ví dụ Thực tế với 'Significant'

  • "The discovery of the new drug is a significant breakthrough in medicine."

    "Việc phát hiện ra loại thuốc mới là một bước đột phá quan trọng trong y học."

  • "Climate change is a significant threat to the environment."

    "Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa lớn đối với môi trường."

  • "She made a significant contribution to the project."

    "Cô ấy đã có một đóng góp đáng kể cho dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Significant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Significant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'significant' nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc ý nghĩa lớn lao. Nó thường được dùng khi điều gì đó có ảnh hưởng lớn hoặc gây ra sự khác biệt đáng kể. So với 'important', 'significant' có phần trang trọng hơn và thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp. 'Considerable' cũng có thể được dùng làm từ đồng nghĩa, nhưng 'significant' thường ám chỉ một tác động hoặc ý nghĩa sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for to

* in: được sử dụng khi chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà điều gì đó quan trọng. Ví dụ: 'Significant in terms of economic impact.'
* for: được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do tại sao điều gì đó quan trọng. Ví dụ: 'Significant for its historical value.'
* to: được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc người mà điều gì đó quan trọng. Ví dụ: 'Significant to the local community.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Significant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)