(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ firsthand account
C1

firsthand account

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tường thuật trực tiếp lời kể trực tiếp kinh nghiệm tận mắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Firsthand account'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản tường trình hoặc mô tả về một sự kiện hoặc trải nghiệm được đưa ra bởi một người trực tiếp tham gia vào sự kiện đó.

Definition (English Meaning)

A report or description of an event or experience given by someone who was directly involved in it.

Ví dụ Thực tế với 'Firsthand account'

  • "The historian relied on firsthand accounts of the battle to write an accurate narrative."

    "Nhà sử học đã dựa vào những tường thuật trực tiếp về trận chiến để viết nên một câu chuyện chính xác."

  • "She provided a firsthand account of the earthquake's devastation."

    "Cô ấy đã cung cấp một bản tường trình trực tiếp về sự tàn phá của trận động đất."

  • "The journalist obtained a firsthand account from a refugee fleeing the war."

    "Nhà báo đã thu được một bản tường trình trực tiếp từ một người tị nạn chạy trốn khỏi chiến tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Firsthand account'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: firsthand account
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

personal narrative(tường thuật cá nhân)
eyewitness account(tường thuật của nhân chứng)
direct experience(kinh nghiệm trực tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

secondhand account(tường thuật gián tiếp)
hearsay(tin đồn)

Từ liên quan (Related Words)

testimony(lời khai)
report(báo cáo)
narrative(câu chuyện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Lịch sử Luật

Ghi chú Cách dùng 'Firsthand account'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính xác thực và độ tin cậy của thông tin, vì nó đến trực tiếp từ nguồn gốc của sự kiện hoặc kinh nghiệm. Nó thường được sử dụng để phân biệt với các thông tin gián tiếp, các báo cáo thứ cấp hoặc tin đồn. 'Firsthand' nhấn mạnh rằng người kể chuyện đã tự mình chứng kiến hoặc trải qua sự việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ sự kiện hoặc kinh nghiệm được mô tả. Ví dụ: 'a firsthand account of the war', 'a firsthand account of the accident'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Firsthand account'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)