(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ original source
C1

original source

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nguồn gốc ban đầu nguồn sơ khai nguồn chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Original source'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguồn gốc ban đầu, tài liệu, hoặc người mà từ đó một cái gì đó xuất phát hoặc bắt đầu.

Definition (English Meaning)

The primary or initial place, document, or person from which something comes or originates.

Ví dụ Thực tế với 'Original source'

  • "The historian consulted the original source to verify the accuracy of the claim."

    "Nhà sử học đã tham khảo nguồn gốc ban đầu để xác minh tính chính xác của tuyên bố."

  • "The researcher had to go back to the original source to understand the context."

    "Nhà nghiên cứu phải quay lại nguồn gốc ban đầu để hiểu bối cảnh."

  • "Always cite the original source when quoting information."

    "Luôn trích dẫn nguồn gốc ban đầu khi trích dẫn thông tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Original source'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: original source
  • Adjective: original
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Học thuật Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Original source'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'original source' nhấn mạnh tính xác thực và trực tiếp của nguồn thông tin. Nó thường được sử dụng để phân biệt với các nguồn thứ cấp hoặc diễn giải lại. Khác với 'primary source' có thể bao gồm các chứng cứ trực tiếp, 'original source' thường tập trung vào nguồn khởi đầu của một ý tưởng, thông tin hoặc vật thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'- of': chỉ nguồn gốc của thông tin, ví dụ: 'the original source of the rumor'. '- for': hiếm gặp hơn, chỉ mục đích hoặc lý do ban đầu, ví dụ: 'the original source for the funding'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Original source'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)