secondary source
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secondary source'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tài liệu hoặc bản ghi liên quan hoặc thảo luận về thông tin ban đầu được trình bày ở nơi khác. Nó bao gồm việc phân tích, giải thích hoặc đánh giá các nguồn sơ cấp.
Definition (English Meaning)
A document or recording that relates or discusses information originally presented elsewhere. It involves analysis, interpretation, or evaluation of primary sources.
Ví dụ Thực tế với 'Secondary source'
-
"Textbooks are generally considered secondary sources."
"Sách giáo khoa thường được coi là nguồn thứ cấp."
-
"His book relies heavily on secondary sources."
"Cuốn sách của anh ấy dựa nhiều vào các nguồn thứ cấp."
-
"She consulted several secondary sources for her research paper."
"Cô ấy đã tham khảo một vài nguồn thứ cấp cho bài nghiên cứu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secondary source'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: secondary source
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secondary source'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nguồn thứ cấp thường dựa trên và diễn giải các nguồn sơ cấp. Ví dụ bao gồm sách giáo khoa, bài báo phê bình, bài báo tổng quan, tiểu sử và tài liệu tham khảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'on' hoặc 'about', nó chỉ ra chủ đề mà nguồn thứ cấp tập trung vào. Ví dụ: 'a secondary source on the American Revolution' (một nguồn thứ cấp về Cách mạng Mỹ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secondary source'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He uses a secondary source for his research paper.
|
Anh ấy sử dụng một nguồn tài liệu thứ cấp cho bài nghiên cứu của mình. |
| Phủ định |
She does not use a secondary source in her presentation.
|
Cô ấy không sử dụng nguồn tài liệu thứ cấp trong bài thuyết trình của mình. |
| Nghi vấn |
Do they cite a secondary source in their bibliography?
|
Họ có trích dẫn nguồn tài liệu thứ cấp trong thư mục tài liệu tham khảo của họ không? |