(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secondary source
C1

secondary source

noun

Nghĩa tiếng Việt

nguồn thứ cấp tài liệu thứ cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secondary source'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tài liệu hoặc bản ghi liên quan hoặc thảo luận về thông tin ban đầu được trình bày ở nơi khác. Nó bao gồm việc phân tích, giải thích hoặc đánh giá các nguồn sơ cấp.

Definition (English Meaning)

A document or recording that relates or discusses information originally presented elsewhere. It involves analysis, interpretation, or evaluation of primary sources.

Ví dụ Thực tế với 'Secondary source'

  • "Textbooks are generally considered secondary sources."

    "Sách giáo khoa thường được coi là nguồn thứ cấp."

  • "His book relies heavily on secondary sources."

    "Cuốn sách của anh ấy dựa nhiều vào các nguồn thứ cấp."

  • "She consulted several secondary sources for her research paper."

    "Cô ấy đã tham khảo một vài nguồn thứ cấp cho bài nghiên cứu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secondary source'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: secondary source
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

secondhand account(tường thuật gián tiếp)
derivative source(nguồn phái sinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Secondary source'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nguồn thứ cấp thường dựa trên và diễn giải các nguồn sơ cấp. Ví dụ bao gồm sách giáo khoa, bài báo phê bình, bài báo tổng quan, tiểu sử và tài liệu tham khảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

Khi sử dụng 'on' hoặc 'about', nó chỉ ra chủ đề mà nguồn thứ cấp tập trung vào. Ví dụ: 'a secondary source on the American Revolution' (một nguồn thứ cấp về Cách mạng Mỹ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secondary source'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He uses a secondary source for his research paper.
Anh ấy sử dụng một nguồn tài liệu thứ cấp cho bài nghiên cứu của mình.
Phủ định
She does not use a secondary source in her presentation.
Cô ấy không sử dụng nguồn tài liệu thứ cấp trong bài thuyết trình của mình.
Nghi vấn
Do they cite a secondary source in their bibliography?
Họ có trích dẫn nguồn tài liệu thứ cấp trong thư mục tài liệu tham khảo của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)