(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prisoner's dilemma
C1

prisoner's dilemma

noun

Nghĩa tiếng Việt

thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân tình thế khó xử của tù nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prisoner's dilemma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống trong lý thuyết trò chơi, trong đó hai người chơi hành động một cách hợp lý vì lợi ích riêng của họ theo đuổi một chiến lược dẫn đến một kết quả tồi tệ hơn so với khi họ hợp tác.

Definition (English Meaning)

A situation in game theory in which two players acting rationally in their own self-interest pursue a strategy that leads to a worse outcome than if they had cooperated.

Ví dụ Thực tế với 'Prisoner's dilemma'

  • "The prisoner's dilemma demonstrates why cooperation can be difficult even when it is mutually beneficial."

    "Tình thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân cho thấy tại sao sự hợp tác có thể khó khăn ngay cả khi nó mang lại lợi ích chung."

  • "The arms race between countries can be viewed as a prisoner's dilemma."

    "Cuộc chạy đua vũ trang giữa các quốc gia có thể được xem như một tình thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân."

  • "Companies deciding whether to collude or compete often face a prisoner's dilemma."

    "Các công ty quyết định có nên thông đồng hay cạnh tranh thường phải đối mặt với tình thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prisoner's dilemma'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prisoner's dilemma
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Khoa học chính trị Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Prisoner's dilemma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tình thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân minh họa một vấn đề cơ bản trong hợp tác: ngay cả khi hợp tác mang lại kết quả tốt hơn cho cả hai bên, mỗi cá nhân có thể có động cơ để gian lận. Nó thường được sử dụng để mô hình hóa các tình huống khác nhau trong kinh tế, chính trị và khoa học xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prisoner's dilemma'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)