non-cooperative game
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-cooperative game'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trò chơi trong đó người chơi đưa ra quyết định một cách độc lập và không thể hình thành các thỏa thuận ràng buộc để hợp tác.
Definition (English Meaning)
A game in which players make decisions independently and cannot form binding agreements to cooperate.
Ví dụ Thực tế với 'Non-cooperative game'
-
"The Prisoner's Dilemma is a classic example of a non-cooperative game."
"Thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân là một ví dụ điển hình của trò chơi không hợp tác."
-
"Most real-world economic interactions can be modeled as non-cooperative games."
"Hầu hết các tương tác kinh tế trong thế giới thực có thể được mô hình hóa như các trò chơi không hợp tác."
-
"The study of non-cooperative games helps us understand competitive behavior."
"Nghiên cứu về các trò chơi không hợp tác giúp chúng ta hiểu hành vi cạnh tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-cooperative game'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: game
- Adjective: non-cooperative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-cooperative game'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trò chơi không hợp tác là một khái niệm then chốt trong lý thuyết trò chơi, đối lập với trò chơi hợp tác, nơi các người chơi có thể liên kết và thương lượng các chiến lược chung. Trọng tâm là phân tích các chiến lược tối ưu cho từng người chơi khi họ hành động vì lợi ích riêng của mình. Các trò chơi như 'Prisoner's Dilemma' (Thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân) là ví dụ điển hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'In a non-cooperative game...' (Trong một trò chơi không hợp tác...); 'The analysis of non-cooperative games...' (Phân tích các trò chơi không hợp tác...). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ bối cảnh, còn 'of' để chỉ thuộc tính hoặc chủ đề.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-cooperative game'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.