(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nash equilibrium
C1

nash equilibrium

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cân bằng Nash điểm cân bằng Nash
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nash equilibrium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khái niệm trong lý thuyết trò chơi, trong đó kết quả tối ưu của một trò chơi là kết quả mà không người chơi nào có động lực để thay đổi chiến lược đã chọn của mình sau khi xem xét lựa chọn của đối thủ.

Definition (English Meaning)

A concept of game theory where the optimal outcome of a game is one where no player has an incentive to deviate from his or her chosen strategy after considering an opponent's choice.

Ví dụ Thực tế với 'Nash equilibrium'

  • "In a Nash equilibrium, no player can benefit by unilaterally changing their strategy."

    "Trong một trạng thái cân bằng Nash, không người chơi nào có thể hưởng lợi bằng cách đơn phương thay đổi chiến lược của họ."

  • "The prisoner's dilemma is a classic example illustrating the concept of Nash equilibrium."

    "Thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân là một ví dụ điển hình minh họa khái niệm về cân bằng Nash."

  • "Finding the Nash equilibrium is crucial for predicting the outcome of strategic interactions."

    "Tìm ra cân bằng Nash là rất quan trọng để dự đoán kết quả của các tương tác chiến lược."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nash equilibrium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nash equilibrium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

game theory(lý thuyết trò chơi)
strategy(chiến lược)
payoff(lợi nhuận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Lý thuyết trò chơi

Ghi chú Cách dùng 'Nash equilibrium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nash equilibrium không nhất thiết là kết quả tốt nhất cho tất cả các người chơi, mà là một trạng thái ổn định, nơi không ai có thể cải thiện tình hình của mình bằng cách thay đổi chiến lược một cách đơn phương. Nó dựa trên giả định rằng tất cả người chơi đều hành động một cách hợp lý và cố gắng tối đa hóa lợi ích của mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

`in Nash equilibrium`: Đề cập đến việc một tình huống hoặc trò chơi đang ở trạng thái cân bằng Nash. `of Nash equilibrium`: Đề cập đến các thuộc tính hoặc đặc điểm của cân bằng Nash.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nash equilibrium'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)