(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ privileged view
C1

privileged view

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quan điểm đặc quyền cái nhìn từ vị thế đặc quyền lăng kính đặc quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Privileged view'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quan điểm hoặc sự hiểu biết chỉ dành cho một số ít người được chọn, thường là do vị trí, địa vị hoặc khả năng tiếp cận thông tin của họ.

Definition (English Meaning)

A perspective or understanding that is only available to a select few, often due to their position, status, or access to information.

Ví dụ Thực tế với 'Privileged view'

  • "From his privileged view, the CEO couldn't understand the struggles of the average worker."

    "Từ quan điểm đặc quyền của mình, CEO không thể hiểu được những khó khăn của người lao động bình thường."

  • "The historian had a privileged view of the royal family's secrets."

    "Nhà sử học có một cái nhìn đặc quyền về những bí mật của gia đình hoàng gia."

  • "Her privileged view as a board member allowed her to anticipate the company's future moves."

    "Quan điểm đặc quyền của cô ấy với tư cách là thành viên hội đồng quản trị cho phép cô ấy dự đoán các bước đi trong tương lai của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Privileged view'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: privileged view
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

common perspective(quan điểm phổ biến)
outsider perspective(quan điểm của người ngoài cuộc)

Từ liên quan (Related Words)

power(quyền lực)
influence(sự ảnh hưởng)
access(sự tiếp cận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể có thể là Chính trị Kinh tế Xã hội học v.v.)

Ghi chú Cách dùng 'Privileged view'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa về sự bất bình đẳng trong việc tiếp cận kiến thức hoặc sự hiểu biết. Nó nhấn mạnh rằng một số người có lợi thế hơn những người khác trong việc nhìn nhận hoặc hiểu một vấn đề nào đó. Nó có thể liên quan đến quyền lực, ảnh hưởng, hoặc bí mật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

"from" được dùng để chỉ nguồn gốc của quan điểm đặc quyền này, ví dụ: 'He spoke from a privileged view.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Privileged view'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
From the rooftop, we will be enjoying a privileged view of the fireworks display.
Từ trên tầng thượng, chúng ta sẽ được thưởng thức một khung cảnh đặc quyền của màn trình diễn pháo hoa.
Phủ định
Unfortunately, due to the construction, they won't be having a privileged view from their balcony anymore.
Thật không may, do công trình xây dựng, họ sẽ không còn có một tầm nhìn đặc quyền từ ban công của họ nữa.
Nghi vấn
Will you be getting a privileged view of the parade from your office window?
Bạn sẽ có được một tầm nhìn đặc quyền của cuộc diễu hành từ cửa sổ văn phòng của bạn chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)