privileged view
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Privileged view'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quan điểm hoặc sự hiểu biết chỉ dành cho một số ít người được chọn, thường là do vị trí, địa vị hoặc khả năng tiếp cận thông tin của họ.
Definition (English Meaning)
A perspective or understanding that is only available to a select few, often due to their position, status, or access to information.
Ví dụ Thực tế với 'Privileged view'
-
"From his privileged view, the CEO couldn't understand the struggles of the average worker."
"Từ quan điểm đặc quyền của mình, CEO không thể hiểu được những khó khăn của người lao động bình thường."
-
"The historian had a privileged view of the royal family's secrets."
"Nhà sử học có một cái nhìn đặc quyền về những bí mật của gia đình hoàng gia."
-
"Her privileged view as a board member allowed her to anticipate the company's future moves."
"Quan điểm đặc quyền của cô ấy với tư cách là thành viên hội đồng quản trị cho phép cô ấy dự đoán các bước đi trong tương lai của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Privileged view'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: privileged view
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Privileged view'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa về sự bất bình đẳng trong việc tiếp cận kiến thức hoặc sự hiểu biết. Nó nhấn mạnh rằng một số người có lợi thế hơn những người khác trong việc nhìn nhận hoặc hiểu một vấn đề nào đó. Nó có thể liên quan đến quyền lực, ảnh hưởng, hoặc bí mật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"from" được dùng để chỉ nguồn gốc của quan điểm đặc quyền này, ví dụ: 'He spoke from a privileged view.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Privileged view'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
From the rooftop, we will be enjoying a privileged view of the fireworks display.
|
Từ trên tầng thượng, chúng ta sẽ được thưởng thức một khung cảnh đặc quyền của màn trình diễn pháo hoa. |
| Phủ định |
Unfortunately, due to the construction, they won't be having a privileged view from their balcony anymore.
|
Thật không may, do công trình xây dựng, họ sẽ không còn có một tầm nhìn đặc quyền từ ban công của họ nữa. |
| Nghi vấn |
Will you be getting a privileged view of the parade from your office window?
|
Bạn sẽ có được một tầm nhìn đặc quyền của cuộc diễu hành từ cửa sổ văn phòng của bạn chứ? |