(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outsider perspective
C1

outsider perspective

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quan điểm từ bên ngoài cái nhìn khách quan góc nhìn của người ngoài cuộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outsider perspective'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quan điểm hoặc cách hiểu một điều gì đó từ một người không tham gia hoặc không phải là một phần của một nhóm, tình huống hoặc hoạt động cụ thể.

Definition (English Meaning)

A viewpoint or way of understanding something from someone who is not involved in or part of a particular group, situation, or activity.

Ví dụ Thực tế với 'Outsider perspective'

  • "Bringing in a consultant offered an outsider perspective on the company's marketing strategy."

    "Việc thuê một chuyên gia tư vấn đã mang lại một cái nhìn từ bên ngoài về chiến lược tiếp thị của công ty."

  • "The article provides an outsider perspective on the political situation in the country."

    "Bài báo cung cấp một cái nhìn từ bên ngoài về tình hình chính trị ở đất nước này."

  • "Sometimes, an outsider perspective is needed to identify the flaws in a system."

    "Đôi khi, cần có một cái nhìn từ bên ngoài để xác định những sai sót trong một hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outsider perspective'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: perspective
  • Adjective: outsider
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

external viewpoint(quan điểm từ bên ngoài)
objective standpoint(quan điểm khách quan)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fresh eyes(cái nhìn mới mẻ)
impartiality(tính vô tư, khách quan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu xã hội Kinh doanh Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Outsider perspective'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của cụm từ này nhấn mạnh vào sự khách quan và không bị ảnh hưởng bởi các thành kiến hoặc giả định thường thấy ở những người bên trong. Nó thường được sử dụng để tìm kiếm những ý tưởng mới, đánh giá lại các quy trình hoặc chính sách, hoặc hiểu rõ hơn về một vấn đề từ một góc độ khác. So với 'insider perspective' (quan điểm của người trong cuộc), 'outsider perspective' mang tính chất phê bình và nhìn nhận từ bên ngoài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

Sử dụng 'on' khi đề cập đến quan điểm về một chủ đề cụ thể (e.g., 'an outsider perspective on the issue'). Sử dụng 'of' để chỉ quan điểm thuộc về một người ngoài cuộc (e.g., 'the outsider perspective of a consultant').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outsider perspective'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)