outsider perspective
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outsider perspective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quan điểm hoặc cách hiểu một điều gì đó từ một người không tham gia hoặc không phải là một phần của một nhóm, tình huống hoặc hoạt động cụ thể.
Definition (English Meaning)
A viewpoint or way of understanding something from someone who is not involved in or part of a particular group, situation, or activity.
Ví dụ Thực tế với 'Outsider perspective'
-
"Bringing in a consultant offered an outsider perspective on the company's marketing strategy."
"Việc thuê một chuyên gia tư vấn đã mang lại một cái nhìn từ bên ngoài về chiến lược tiếp thị của công ty."
-
"The article provides an outsider perspective on the political situation in the country."
"Bài báo cung cấp một cái nhìn từ bên ngoài về tình hình chính trị ở đất nước này."
-
"Sometimes, an outsider perspective is needed to identify the flaws in a system."
"Đôi khi, cần có một cái nhìn từ bên ngoài để xác định những sai sót trong một hệ thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outsider perspective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: perspective
- Adjective: outsider
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outsider perspective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của cụm từ này nhấn mạnh vào sự khách quan và không bị ảnh hưởng bởi các thành kiến hoặc giả định thường thấy ở những người bên trong. Nó thường được sử dụng để tìm kiếm những ý tưởng mới, đánh giá lại các quy trình hoặc chính sách, hoặc hiểu rõ hơn về một vấn đề từ một góc độ khác. So với 'insider perspective' (quan điểm của người trong cuộc), 'outsider perspective' mang tính chất phê bình và nhìn nhận từ bên ngoài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'on' khi đề cập đến quan điểm về một chủ đề cụ thể (e.g., 'an outsider perspective on the issue'). Sử dụng 'of' để chỉ quan điểm thuộc về một người ngoài cuộc (e.g., 'the outsider perspective of a consultant').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outsider perspective'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.