insider perspective
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insider perspective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quan điểm hoặc sự hiểu biết của một người trực tiếp tham gia hoặc có quyền truy cập đặc biệt vào thông tin về một nhóm, tổ chức hoặc tình huống cụ thể.
Definition (English Meaning)
A viewpoint or understanding held by someone who is directly involved in or has special access to information about a particular group, organization, or situation.
Ví dụ Thực tế với 'Insider perspective'
-
"The journalist gained a valuable insider perspective on the political scandal by interviewing government officials."
"Nhà báo có được một góc nhìn nội bộ giá trị về vụ bê bối chính trị bằng cách phỏng vấn các quan chức chính phủ."
-
"Her insider perspective on the company's culture helped her make positive changes."
"Góc nhìn nội bộ của cô về văn hóa công ty đã giúp cô tạo ra những thay đổi tích cực."
-
"We need an insider perspective to understand the complexities of this market."
"Chúng ta cần một góc nhìn từ người trong cuộc để hiểu được sự phức tạp của thị trường này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insider perspective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insider perspective (noun phrase)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insider perspective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính chủ quan và chuyên sâu của quan điểm, trái ngược với quan điểm từ bên ngoài (outsider perspective) thường mang tính khách quan hơn nhưng có thể thiếu chi tiết. 'Insider perspective' thường được coi trọng vì sự am hiểu tường tận về bối cảnh và các yếu tố liên quan. Nó khác với 'opinion' thông thường vì dựa trên kiến thức sâu rộng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'from an insider perspective' – Nhấn mạnh nguồn gốc của quan điểm. 'on [topic] from an insider perspective' – Quan điểm về một chủ đề cụ thể từ góc nhìn người trong cuộc.
'on insider perspective' - ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để thảo luận về bản chất của quan điểm từ người trong cuộc nói chung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insider perspective'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.