exclusive viewpoint
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exclusive viewpoint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quan điểm hoặc cách nhìn nhận một vấn đề bị giới hạn cho chỉ một cá nhân, nhóm hoặc chủ đề cụ thể, loại trừ những người hoặc yếu tố khác.
Definition (English Meaning)
A perspective or way of looking at something that is restricted to only one particular individual, group, or subject, excluding others.
Ví dụ Thực tế với 'Exclusive viewpoint'
-
"The documentary presented an exclusive viewpoint on the war, focusing only on the soldiers' experiences."
"Bộ phim tài liệu trình bày một quan điểm độc quyền về cuộc chiến, chỉ tập trung vào trải nghiệm của những người lính."
-
"Her exclusive viewpoint on the matter prevented her from seeing the other side of the argument."
"Quan điểm độc quyền của cô ấy về vấn đề này đã ngăn cô ấy nhìn thấy khía cạnh khác của cuộc tranh luận."
-
"The historian criticized the book for presenting an exclusive viewpoint that ignored the contributions of minority groups."
"Nhà sử học chỉ trích cuốn sách vì trình bày một quan điểm độc quyền, bỏ qua những đóng góp của các nhóm thiểu số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exclusive viewpoint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: viewpoint
- Adjective: exclusive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exclusive viewpoint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một góc nhìn hạn hẹp, thiên vị hoặc không đầy đủ do chỉ xem xét một khía cạnh của vấn đề. Nó nhấn mạnh sự thiếu khách quan và toàn diện trong việc đánh giá một tình huống hoặc sự kiện. 'Exclusive viewpoint' có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự cố chấp hoặc thiếu cởi mở trong tư duy. Nó khác với 'objective viewpoint' (quan điểm khách quan) và 'comprehensive viewpoint' (quan điểm toàn diện).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'from' chỉ nguồn gốc của quan điểm độc quyền (e.g., 'from an exclusive viewpoint'). 'of' mô tả đối tượng mà quan điểm độc quyền hướng đến (e.g., 'an exclusive viewpoint of history'). 'on' liên quan đến chủ đề hoặc vấn đề mà quan điểm độc quyền tập trung vào (e.g., 'an exclusive viewpoint on immigration').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exclusive viewpoint'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.