pro-choice
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pro-choice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ủng hộ quyền hợp pháp phá thai.
Definition (English Meaning)
Supporting the legal right to abortion.
Ví dụ Thực tế với 'Pro-choice'
-
"She is a vocal pro-choice advocate."
"Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ quyền phá thai."
-
"The candidate stated that he was pro-choice."
"Ứng cử viên tuyên bố rằng ông ủng hộ quyền phá thai."
-
"Pro-choice activists organized a rally."
"Các nhà hoạt động ủng hộ quyền phá thai đã tổ chức một cuộc biểu tình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pro-choice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pro-choice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pro-choice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'pro-choice' thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về quyền sinh sản. Nó thể hiện quan điểm cho rằng phụ nữ nên có quyền tự quyết định về việc có nên phá thai hay không. Nó đối lập với 'pro-life', vốn ủng hộ việc cấm phá thai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pro-choice'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be campaigning to keep the party pro-choice.
|
Cô ấy sẽ vận động để giữ cho đảng ủng hộ quyền phá thai. |
| Phủ định |
He won't be arguing for pro-choice policies anymore.
|
Anh ấy sẽ không còn tranh luận cho các chính sách ủng hộ quyền phá thai nữa. |
| Nghi vấn |
Will they be protesting in favor of pro-choice legislation?
|
Liệu họ có đang biểu tình ủng hộ luật ủng hộ quyền phá thai không? |