(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pro-choice
C1

pro-choice

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ủng hộ quyền phá thai ủng hộ lựa chọn sinh sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pro-choice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ủng hộ quyền hợp pháp phá thai.

Definition (English Meaning)

Supporting the legal right to abortion.

Ví dụ Thực tế với 'Pro-choice'

  • "She is a vocal pro-choice advocate."

    "Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ quyền phá thai."

  • "The candidate stated that he was pro-choice."

    "Ứng cử viên tuyên bố rằng ông ủng hộ quyền phá thai."

  • "Pro-choice activists organized a rally."

    "Các nhà hoạt động ủng hộ quyền phá thai đã tổ chức một cuộc biểu tình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pro-choice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pro-choice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị - Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Pro-choice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'pro-choice' thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về quyền sinh sản. Nó thể hiện quan điểm cho rằng phụ nữ nên có quyền tự quyết định về việc có nên phá thai hay không. Nó đối lập với 'pro-life', vốn ủng hộ việc cấm phá thai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pro-choice'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be campaigning to keep the party pro-choice.
Cô ấy sẽ vận động để giữ cho đảng ủng hộ quyền phá thai.
Phủ định
He won't be arguing for pro-choice policies anymore.
Anh ấy sẽ không còn tranh luận cho các chính sách ủng hộ quyền phá thai nữa.
Nghi vấn
Will they be protesting in favor of pro-choice legislation?
Liệu họ có đang biểu tình ủng hộ luật ủng hộ quyền phá thai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)