reproductive rights
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reproductive rights'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền của các cá nhân trong việc đưa ra quyết định về sinh sản và sức khỏe sinh sản, không bị ép buộc, phân biệt đối xử và bạo lực.
Definition (English Meaning)
The rights of individuals to make decisions about reproduction and reproductive health, free from coercion, discrimination, and violence.
Ví dụ Thực tế với 'Reproductive rights'
-
"Access to safe and legal abortion is a crucial component of reproductive rights."
"Tiếp cận với phá thai an toàn và hợp pháp là một thành phần quan trọng của quyền sinh sản."
-
"The organization advocates for reproductive rights for all women."
"Tổ chức này ủng hộ quyền sinh sản cho tất cả phụ nữ."
-
"Many countries have laws that restrict reproductive rights."
"Nhiều quốc gia có luật hạn chế quyền sinh sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reproductive rights'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reproductive rights (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reproductive rights'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này bao hàm một loạt các vấn đề, bao gồm quyền tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản, quyền lựa chọn biện pháp tránh thai, quyền phá thai an toàn, và quyền quyết định số lượng con cái và thời điểm sinh con. Nó thường liên quan đến các tranh luận chính trị và đạo đức phức tạp. Khác với 'sexual rights' (quyền tình dục) vốn bao gồm nhiều khía cạnh rộng hơn liên quan đến đời sống tình dục, 'reproductive rights' tập trung cụ thể vào các quyền liên quan đến sinh sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'to' để chỉ quyền đối với cái gì đó (ví dụ: right to healthcare). Sử dụng 'regarding' để chỉ quyền liên quan đến vấn đề gì đó (ví dụ: rights regarding contraception).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reproductive rights'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new law was enacted, many women had already fought for their reproductive rights for decades.
|
Vào thời điểm luật mới được ban hành, nhiều phụ nữ đã đấu tranh cho quyền sinh sản của họ trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
The government had not fully addressed reproductive rights before the international conference took place.
|
Chính phủ đã không giải quyết đầy đủ các quyền sinh sản trước khi hội nghị quốc tế diễn ra. |
| Nghi vấn |
Had the organization successfully advocated for reproductive rights before the funding was cut?
|
Tổ chức đã vận động thành công cho quyền sinh sản trước khi bị cắt tài trợ chưa? |