pro-life
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pro-life'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phản đối phá thai; ủng hộ việc bảo vệ hợp pháp các bào thai chưa sinh.
Definition (English Meaning)
Opposed to abortion; advocating the legal protection of unborn fetuses.
Ví dụ Thực tế với 'Pro-life'
-
"The pro-life movement is actively campaigning for stricter abortion laws."
"Phong trào phản đối phá thai đang tích cực vận động cho luật phá thai nghiêm ngặt hơn."
-
"The debate between pro-life and pro-choice advocates is often very heated."
"Cuộc tranh luận giữa những người ủng hộ và phản đối phá thai thường rất gay gắt."
-
"Many pro-life organizations offer support to pregnant women."
"Nhiều tổ chức phản đối phá thai cung cấp hỗ trợ cho phụ nữ mang thai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pro-life'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pro-lifer
- Adjective: pro-life
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pro-life'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'pro-life' thường được sử dụng để mô tả quan điểm phản đối việc phá thai và ủng hộ các quyền của bào thai. Nó mang sắc thái đạo đức và chính trị mạnh mẽ, thường liên quan đến các lập luận về sự sống, quyền con người và trách nhiệm đạo đức đối với thai nhi. Nó đối lập với 'pro-choice' (ủng hộ quyền lựa chọn phá thai). Tránh sử dụng một cách phiến diện; trình bày nó như một quan điểm trong một cuộc tranh luận đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pro-life'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pro-life demonstration was heavily attended by supporters yesterday.
|
Cuộc biểu tình ủng hộ sự sống đã được đông đảo người ủng hộ tham dự vào ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The pro-life stance is not universally accepted in many countries.
|
Lập trường ủng hộ sự sống không được chấp nhận rộng rãi ở nhiều quốc gia. |
| Nghi vấn |
Will pro-life legislation be enacted in this state?
|
Liệu luật pháp ủng hộ sự sống có được ban hành ở tiểu bang này không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a pro-life advocate.
|
Cô ấy là một người ủng hộ quyền sống. |
| Phủ định |
Are you not pro-life?
|
Bạn không ủng hộ quyền sống sao? |
| Nghi vấn |
Is he pro-life?
|
Anh ấy có ủng hộ quyền sống không? |