proactiveness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proactiveness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chủ động, khả năng chủ động hành động và dự đoán các vấn đề hoặc nhu cầu trong tương lai.
Definition (English Meaning)
The quality of taking initiative and anticipating future problems or needs.
Ví dụ Thực tế với 'Proactiveness'
-
"Her proactiveness in identifying potential risks saved the company a lot of money."
"Tính chủ động của cô ấy trong việc xác định các rủi ro tiềm ẩn đã giúp công ty tiết kiệm được rất nhiều tiền."
-
"The company values proactiveness and encourages employees to take ownership of their work."
"Công ty đánh giá cao tính chủ động và khuyến khích nhân viên chịu trách nhiệm cho công việc của họ."
-
"Demonstrating proactiveness in your job search can significantly increase your chances of success."
"Thể hiện tính chủ động trong quá trình tìm việc có thể làm tăng đáng kể cơ hội thành công của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proactiveness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: proactiveness
- Adjective: proactive
- Adverb: proactively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proactiveness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Proactiveness nhấn mạnh việc kiểm soát tình huống bằng cách chuẩn bị trước, thay vì chỉ phản ứng khi vấn đề xảy ra. Nó vượt xa sự năng động (activeness) bằng cách bao gồm cả yếu tố dự đoán và phòng ngừa. Khác với 'reactiveness' (tính phản ứng), vốn chỉ hành động khi có tác động bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng khi đề cập đến lĩnh vực hoặc hoạt động thể hiện tính chủ động. Ví dụ: proactiveness in problem-solving. ‘Towards’ được dùng khi nói về mục tiêu mà tính chủ động hướng đến. Ví dụ: proactiveness towards achieving goals.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proactiveness'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you demonstrate proactiveness, you will likely be promoted.
|
Nếu bạn thể hiện sự chủ động, bạn có khả năng sẽ được thăng chức. |
| Phủ định |
If the team isn't proactive, we will likely miss the deadline.
|
Nếu nhóm không chủ động, chúng ta có thể sẽ lỡ thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will you be more successful if you act proactively?
|
Bạn sẽ thành công hơn nếu bạn hành động một cách chủ động chứ? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had fostered proactiveness among its employees, they would be more innovative now.
|
Nếu công ty đã khuyến khích tính chủ động giữa các nhân viên, họ sẽ sáng tạo hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't acted proactively during the crisis, the situation would be much worse now.
|
Nếu anh ấy không hành động chủ động trong cuộc khủng hoảng, tình hình sẽ tồi tệ hơn nhiều bây giờ. |
| Nghi vấn |
If she had been more proactive in learning new skills, would she have better job opportunities now?
|
Nếu cô ấy chủ động hơn trong việc học các kỹ năng mới, liệu cô ấy có cơ hội việc làm tốt hơn bây giờ không? |