reactiveness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reactiveness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái phản ứng; xu hướng phản ứng với các kích thích hoặc ảnh hưởng bên ngoài.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being reactive; the tendency to react to stimuli or external influences.
Ví dụ Thực tế với 'Reactiveness'
-
"The reactiveness of the metal increased after being exposed to oxygen."
"Tính phản ứng của kim loại tăng lên sau khi tiếp xúc với oxy."
-
"The reactiveness of the compound makes it useful in many industrial processes."
"Tính phản ứng của hợp chất làm cho nó hữu ích trong nhiều quy trình công nghiệp."
-
"Researchers are studying the reactiveness of different personality types to social cues."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu khả năng phản ứng của các loại tính cách khác nhau đối với các tín hiệu xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reactiveness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reactiveness
- Adjective: reactive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reactiveness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Reactiveness đề cập đến mức độ nhạy cảm và dễ phản ứng của một vật, chất hoặc người đối với một tác nhân nào đó. Trong hóa học, nó chỉ khả năng tham gia vào các phản ứng hóa học. Trong tâm lý học, nó liên quan đến cách một người phản ứng về mặt cảm xúc hoặc hành vi đối với các tình huống hoặc người khác. Nó khác với 'reactivity' ở chỗ nhấn mạnh vào trạng thái chung hơn là một phản ứng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Reactiveness to [stimulus]’: Mức độ phản ứng với một kích thích cụ thể. Ví dụ: reactiveness to stress. ‘Reactiveness of [substance]’: Tính chất phản ứng của một chất. Ví dụ: reactiveness of a metal.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reactiveness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.