(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reactiveness
C1

reactiveness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính phản ứng khả năng phản ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reactiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hoặc trạng thái phản ứng; xu hướng phản ứng với các kích thích hoặc ảnh hưởng bên ngoài.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being reactive; the tendency to react to stimuli or external influences.

Ví dụ Thực tế với 'Reactiveness'

  • "The reactiveness of the metal increased after being exposed to oxygen."

    "Tính phản ứng của kim loại tăng lên sau khi tiếp xúc với oxy."

  • "The reactiveness of the compound makes it useful in many industrial processes."

    "Tính phản ứng của hợp chất làm cho nó hữu ích trong nhiều quy trình công nghiệp."

  • "Researchers are studying the reactiveness of different personality types to social cues."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu khả năng phản ứng của các loại tính cách khác nhau đối với các tín hiệu xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reactiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reactiveness
  • Adjective: reactive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

inactivity(tính trơ)
passivity(tính thụ động)

Từ liên quan (Related Words)

catalysis(sự xúc tác)
irritability(tính dễ bị kích thích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Tâm lý học Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Reactiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reactiveness đề cập đến mức độ nhạy cảm và dễ phản ứng của một vật, chất hoặc người đối với một tác nhân nào đó. Trong hóa học, nó chỉ khả năng tham gia vào các phản ứng hóa học. Trong tâm lý học, nó liên quan đến cách một người phản ứng về mặt cảm xúc hoặc hành vi đối với các tình huống hoặc người khác. Nó khác với 'reactivity' ở chỗ nhấn mạnh vào trạng thái chung hơn là một phản ứng cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

‘Reactiveness to [stimulus]’: Mức độ phản ứng với một kích thích cụ thể. Ví dụ: reactiveness to stress. ‘Reactiveness of [substance]’: Tính chất phản ứng của một chất. Ví dụ: reactiveness of a metal.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reactiveness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)