probe
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Probe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ phẫu thuật đầu tù dùng để thăm dò vết thương hoặc một bộ phận của cơ thể.
Definition (English Meaning)
A blunt-ended surgical instrument used for exploring a wound or part of the body.
Ví dụ Thực tế với 'Probe'
-
"The doctor used a probe to examine the wound."
"Bác sĩ đã sử dụng một dụng cụ thăm dò để kiểm tra vết thương."
-
"They used a satellite to probe the atmosphere of Venus."
"Họ đã sử dụng một vệ tinh để thăm dò bầu khí quyển của sao Kim."
-
"Detectives are probing the mystery of his disappearance."
"Các thám tử đang điều tra bí ẩn về sự biến mất của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Probe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Probe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong y học để kiểm tra hoặc tìm kiếm dị vật. Ngoài ra, có thể chỉ một thiết bị thăm dò trong không gian hoặc dưới biển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'probe for' khi tìm kiếm một cái gì đó cụ thể. Dùng 'probe into' khi điều tra hoặc thăm dò một vấn đề, tình huống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Probe'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.