(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ probe
B2

probe

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thăm dò điều tra dụng cụ thăm dò chất vấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Probe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ phẫu thuật đầu tù dùng để thăm dò vết thương hoặc một bộ phận của cơ thể.

Definition (English Meaning)

A blunt-ended surgical instrument used for exploring a wound or part of the body.

Ví dụ Thực tế với 'Probe'

  • "The doctor used a probe to examine the wound."

    "Bác sĩ đã sử dụng một dụng cụ thăm dò để kiểm tra vết thương."

  • "They used a satellite to probe the atmosphere of Venus."

    "Họ đã sử dụng một vệ tinh để thăm dò bầu khí quyển của sao Kim."

  • "Detectives are probing the mystery of his disappearance."

    "Các thám tử đang điều tra bí ẩn về sự biến mất của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Probe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

survey(khảo sát)
scan(quét)
research(nghiên cứu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Điều tra

Ghi chú Cách dùng 'Probe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong y học để kiểm tra hoặc tìm kiếm dị vật. Ngoài ra, có thể chỉ một thiết bị thăm dò trong không gian hoặc dưới biển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for into

Dùng 'probe for' khi tìm kiếm một cái gì đó cụ thể. Dùng 'probe into' khi điều tra hoặc thăm dò một vấn đề, tình huống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Probe'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)