inquire
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inquire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hỏi thông tin từ ai đó.
Definition (English Meaning)
To ask for information from someone.
Ví dụ Thực tế với 'Inquire'
-
"I'm calling to inquire about the job posting."
"Tôi gọi điện để hỏi về thông tin tuyển dụng."
-
"She inquired whether I was happy with my purchase."
"Cô ấy hỏi liệu tôi có hài lòng với giao dịch mua hàng của mình không."
-
"The police are inquiring into the matter."
"Cảnh sát đang điều tra vụ việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inquire'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inquire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inquire' thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn so với 'ask'. Nó ngụ ý một câu hỏi chính thức hoặc kỹ lưỡng hơn. 'Inquire' có thể được sử dụng khi bạn đang điều tra một vấn đề, hoặc khi bạn muốn có thông tin chi tiết và chính xác. Phân biệt với 'question', 'interrogate' (thường mang tính chất thẩm vấn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'inquire about' được dùng để hỏi về một chủ đề cụ thể. 'inquire into' thường dùng khi điều tra hoặc tìm hiểu sâu hơn về một vấn đề. 'inquire of' mang tính trang trọng, lịch sự hơn, ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inquire'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.