(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inquire
B2

inquire

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

hỏi thắc mắc tìm hiểu điều tra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inquire'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hỏi thông tin từ ai đó.

Definition (English Meaning)

To ask for information from someone.

Ví dụ Thực tế với 'Inquire'

  • "I'm calling to inquire about the job posting."

    "Tôi gọi điện để hỏi về thông tin tuyển dụng."

  • "She inquired whether I was happy with my purchase."

    "Cô ấy hỏi liệu tôi có hài lòng với giao dịch mua hàng của mình không."

  • "The police are inquiring into the matter."

    "Cảnh sát đang điều tra vụ việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inquire'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ask(hỏi)
question(hỏi, đặt câu hỏi)
query(truy vấn, hỏi)

Trái nghĩa (Antonyms)

answer(trả lời)
reply(phản hồi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công việc Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Inquire'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inquire' thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn so với 'ask'. Nó ngụ ý một câu hỏi chính thức hoặc kỹ lưỡng hơn. 'Inquire' có thể được sử dụng khi bạn đang điều tra một vấn đề, hoặc khi bạn muốn có thông tin chi tiết và chính xác. Phân biệt với 'question', 'interrogate' (thường mang tính chất thẩm vấn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about into of

'inquire about' được dùng để hỏi về một chủ đề cụ thể. 'inquire into' thường dùng khi điều tra hoặc tìm hiểu sâu hơn về một vấn đề. 'inquire of' mang tính trang trọng, lịch sự hơn, ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inquire'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)