(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ process-oriented
C1

process-oriented

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

định hướng quy trình chú trọng quy trình hướng đến quy trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Process-oriented'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập trung hoặc ưu tiên vào quá trình đạt được kết quả hơn là chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng.

Definition (English Meaning)

Focused on or prioritizing the process of achieving a result rather than solely focusing on the end result itself.

Ví dụ Thực tế với 'Process-oriented'

  • "A process-oriented approach ensures that each step is carefully considered and executed."

    "Một cách tiếp cận định hướng theo quy trình đảm bảo rằng mỗi bước đều được xem xét và thực hiện cẩn thận."

  • "The company adopted a process-oriented strategy to improve efficiency."

    "Công ty đã áp dụng một chiến lược định hướng theo quy trình để cải thiện hiệu quả."

  • "Process-oriented individuals pay close attention to details and steps."

    "Những cá nhân định hướng theo quy trình chú ý kỹ đến các chi tiết và các bước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Process-oriented'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: process-oriented
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

methodical(có phương pháp)
systematic(có hệ thống)
procedural(thuộc về thủ tục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

workflow(quy trình làm việc)
standard operating procedure (SOP)(quy trình hoạt động tiêu chuẩn)
quality control(kiểm soát chất lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Process-oriented'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'process-oriented' mô tả một cách tiếp cận, một người, một hệ thống hoặc một tổ chức coi trọng các bước và quy trình cần thiết để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy trình đã thiết lập, cải tiến liên tục và học hỏi từ kinh nghiệm, thay vì chỉ tập trung vào việc đạt được mục tiêu cuối cùng bằng mọi giá. So sánh với 'result-oriented' (định hướng kết quả), nhấn mạnh việc đạt được mục tiêu cuối cùng, đôi khi bỏ qua các quy trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

'Process-oriented in': Nhấn mạnh khía cạnh cụ thể của một quy trình mà một người, hệ thống hoặc tổ chức tập trung vào. Ví dụ: 'He is process-oriented in his approach to problem-solving.'
'Process-oriented towards': Chỉ ra rằng một người, hệ thống hoặc tổ chức định hướng các quy trình của mình để đạt được một mục tiêu hoặc kết quả cụ thể. Ví dụ: 'The company is process-oriented towards continuous improvement.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Process-oriented'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)