outcome-focused
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outcome-focused'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ưu tiên hoặc nhấn mạnh các kết quả hoặc thành tựu mong muốn của một quy trình, dự án hoặc hoạt động.
Definition (English Meaning)
Prioritizing or emphasizing the desired results or achievements of a process, project, or activity.
Ví dụ Thực tế với 'Outcome-focused'
-
"The company adopted an outcome-focused strategy to improve its overall performance."
"Công ty đã áp dụng một chiến lược tập trung vào kết quả để cải thiện hiệu suất tổng thể."
-
"An outcome-focused approach ensures that resources are used efficiently."
"Một cách tiếp cận tập trung vào kết quả đảm bảo rằng các nguồn lực được sử dụng hiệu quả."
-
"The training program is outcome-focused, designed to improve specific skills."
"Chương trình đào tạo tập trung vào kết quả, được thiết kế để cải thiện các kỹ năng cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outcome-focused'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: outcome-focused
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outcome-focused'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Outcome-focused" thường được sử dụng để mô tả các chiến lược, phương pháp hoặc cá nhân có xu hướng tập trung vào việc đạt được các mục tiêu cụ thể và đo lường được. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định rõ ràng những gì cần đạt được và điều chỉnh các hành động để tối đa hóa khả năng thành công. Khác với 'process-oriented' (hướng đến quy trình), 'outcome-focused' ít chú trọng đến các bước thực hiện mà quan tâm nhiều hơn đến kết quả cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on', 'outcome-focused' có nghĩa là tập trung vào kết quả. Ví dụ: 'The team is outcome-focused on increasing sales.' (Đội ngũ tập trung vào kết quả là tăng doanh số). Khi đi với 'towards', nó có nghĩa là hướng tới một kết quả cụ thể. Ví dụ: 'Their approach is outcome-focused towards improving customer satisfaction.' (Cách tiếp cận của họ hướng đến kết quả là cải thiện sự hài lòng của khách hàng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outcome-focused'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a company is outcome-focused, it typically invests heavily in employee training.
|
Nếu một công ty tập trung vào kết quả, nó thường đầu tư mạnh vào việc đào tạo nhân viên. |
| Phủ định |
When a project isn't outcome-focused, it doesn't usually meet its objectives.
|
Khi một dự án không tập trung vào kết quả, nó thường không đạt được các mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
If a team is outcome-focused, does it prioritize tasks based on potential impact?
|
Nếu một nhóm tập trung vào kết quả, nó có ưu tiên các nhiệm vụ dựa trên tác động tiềm năng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the company was becoming more outcome-focused in its strategic planning.
|
Cô ấy nói rằng công ty đang trở nên tập trung hơn vào kết quả trong việc lập kế hoạch chiến lược. |
| Phủ định |
He told me that he was not outcome-focused in his previous role because the process was more important.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không tập trung vào kết quả trong vai trò trước đây của mình vì quy trình quan trọng hơn. |
| Nghi vấn |
The manager asked if the new project was outcome-focused.
|
Người quản lý hỏi liệu dự án mới có tập trung vào kết quả hay không. |