(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ standard operating procedure (sop)
C1

standard operating procedure (sop)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quy trình thao tác chuẩn quy trình hoạt động chuẩn thủ tục vận hành tiêu chuẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standard operating procedure (sop)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các hướng dẫn từng bước được biên soạn bởi một tổ chức để giúp người lao động thực hiện các hoạt động thường lệ. SOP nhằm mục đích đạt được hiệu quả, chất lượng đầu ra và tính đồng nhất trong thực hiện, đồng thời giảm thiểu sự sai lệch trong giao tiếp và việc không tuân thủ các quy định của ngành.

Definition (English Meaning)

A set of step-by-step instructions compiled by an organization to help workers carry out routine operations. SOPs aim to achieve efficiency, quality output and uniformity of performance, while reducing miscommunication and failure to comply with industry regulations.

Ví dụ Thực tế với 'Standard operating procedure (sop)'

  • "The company implemented a new standard operating procedure for handling customer complaints."

    "Công ty đã triển khai một quy trình hoạt động chuẩn mới để xử lý các khiếu nại của khách hàng."

  • "Following the standard operating procedure ensures consistency in our work."

    "Tuân thủ quy trình hoạt động chuẩn đảm bảo tính nhất quán trong công việc của chúng ta."

  • "The SOP outlines the steps for data backup and recovery."

    "SOP phác thảo các bước để sao lưu và phục hồi dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Standard operating procedure (sop)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

protocol(giao thức)
procedure(thủ tục)
guideline(hướng dẫn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

workflow(quy trình làm việc)
compliance(sự tuân thủ)
best practice(thực hành tốt nhất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh Kỹ thuật Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Standard operating procedure (sop)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

SOP nhấn mạnh tính hệ thống và tuân thủ quy trình. Nó khác với 'guidelines' (hướng dẫn) vì SOP mang tính bắt buộc và chi tiết hơn, trong khi 'guidelines' mang tính gợi ý và linh hoạt hơn. 'Protocol' (giao thức) thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học hoặc ngoại giao, trong khi SOP có phạm vi ứng dụng rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

‘In’ được sử dụng để chỉ SOP được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể (in the SOP). ‘For’ được sử dụng để chỉ mục đích của SOP (SOP for handling customer complaints). ‘Of’ được sử dụng để chỉ SOP là một phần của cái gì đó lớn hơn (part of the SOP).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Standard operating procedure (sop)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)