processing plant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Processing plant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một địa điểm công nghiệp nơi nguyên liệu thô được chuyển đổi hoặc tinh chế thành các dạng hữu ích hơn.
Definition (English Meaning)
An industrial site where raw materials are converted or refined into more useful forms.
Ví dụ Thực tế với 'Processing plant'
-
"The processing plant refines crude oil into gasoline and other fuels."
"Nhà máy chế biến tinh chế dầu thô thành xăng và các loại nhiên liệu khác."
-
"The new processing plant will create hundreds of jobs in the local community."
"Nhà máy chế biến mới sẽ tạo ra hàng trăm việc làm trong cộng đồng địa phương."
-
"Environmental regulations are strict for processing plants to minimize pollution."
"Các quy định về môi trường rất nghiêm ngặt đối với các nhà máy chế biến để giảm thiểu ô nhiễm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Processing plant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: processing plant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Processing plant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'processing plant' thường được sử dụng để mô tả các nhà máy chế biến thực phẩm, nhà máy hóa chất, nhà máy lọc dầu và các cơ sở tương tự. Nó nhấn mạnh quá trình biến đổi nguyên liệu thô thành sản phẩm có giá trị hơn. Khác với 'factory' (nhà máy) mang nghĩa chung chung hơn, 'processing plant' tập trung vào khâu chế biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At’ được dùng để chỉ vị trí cụ thể của nhà máy. ‘In’ được dùng để chỉ nhà máy nằm trong một khu vực hoặc thành phố lớn hơn. ‘Near’ được dùng để chỉ vị trí gần một địa điểm cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Processing plant'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new processing plant will create hundreds of jobs in the town.
|
Nhà máy chế biến mới sẽ tạo ra hàng trăm việc làm trong thị trấn. |
| Phủ định |
They are not going to build the processing plant near the residential area.
|
Họ sẽ không xây dựng nhà máy chế biến gần khu dân cư. |
| Nghi vấn |
Will the processing plant improve the local economy?
|
Nhà máy chế biến có cải thiện nền kinh tế địa phương không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The processing plant is near the river.
|
Nhà máy chế biến ở gần sông. |
| Phủ định |
He does not work at the processing plant.
|
Anh ấy không làm việc tại nhà máy chế biến. |
| Nghi vấn |
Does this company own the processing plant?
|
Công ty này có sở hữu nhà máy chế biến không? |