converted
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Converted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được chuyển đổi về hình thức, tính chất hoặc chức năng.
Definition (English Meaning)
Having changed in form, character, or function.
Ví dụ Thực tế với 'Converted'
-
"The old warehouse was converted into luxury apartments."
"Nhà kho cũ đã được chuyển đổi thành các căn hộ sang trọng."
-
"The software converted the file to a different format."
"Phần mềm đã chuyển đổi tệp sang một định dạng khác."
-
"Many people were converted to the new religion."
"Nhiều người đã cải đạo sang tôn giáo mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Converted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: convert
- Adjective: converted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Converted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'converted' thường được dùng để mô tả một cái gì đó đã trải qua sự biến đổi, thường là để phù hợp với một mục đích hoặc cách sử dụng mới. So với 'transformed', 'converted' mang tính thực tế và có mục đích rõ ràng hơn. Ví dụ, một nhà kho 'converted' thành căn hộ nhấn mạnh sự thay đổi mục đích sử dụng, trong khi một con sâu 'transformed' thành bướm nhấn mạnh sự thay đổi về hình dạng và bản chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Converted into' dùng để chỉ sự thay đổi sang một hình thức hoặc mục đích mới. Ví dụ: 'The factory was converted into apartments'. 'Converted to' thường dùng để chỉ sự thay đổi về tín ngưỡng, tôn giáo hoặc quan điểm. Ví dụ: 'He was converted to Christianity'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Converted'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he converted to Buddhism last year.
|
Chà, anh ấy đã cải đạo sang Phật giáo năm ngoái. |
| Phủ định |
Alas, she wasn't converted by his arguments.
|
Tiếc thay, cô ấy đã không bị thuyết phục bởi những lý lẽ của anh ta. |
| Nghi vấn |
Hey, have they converted the old warehouse into apartments?
|
Này, họ đã chuyển đổi cái nhà kho cũ thành căn hộ chưa? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After years of research, she converted to a new scientific theory.
|
Sau nhiều năm nghiên cứu, cô ấy đã chuyển sang một lý thuyết khoa học mới. |
| Phủ định |
He hasn't converted his old data files to the new format yet.
|
Anh ấy vẫn chưa chuyển đổi các tệp dữ liệu cũ của mình sang định dạng mới. |
| Nghi vấn |
Why have they converted the old factory into apartments?
|
Tại sao họ chuyển đổi nhà máy cũ thành căn hộ? |